Mã chứng khoán là một chuỗi ký tự đặc biệt được gán cho một công ty đại chúng hoặc công cụ tài chính trên sàn giao dịch chứng khoán. Những ký hiệu này đóng vai trò là ký hiệu nhận dạng ngắn gọn cho cổ phiếu trong các hệ thống giao dịch và truyền thông. Việc hiểu rõ mã chứng khoán là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch, vì chúng đại diện cho các công ty hoặc tài sản cụ thể mà họ muốn giao dịch.
Tiêu điểm chính
- Mã cổ phiếu là sự kết hợp độc đáo của các chữ cái hoặc số để xác định một công ty đại chúng hoặc công cụ tài chính trên sàn giao dịch.
- Mã chứng khoán đã phát triển từ các mã đơn giản, chỉ có một chữ cái sang các định dạng phức tạp hơn khi thị trường và công nghệ giao dịch phát triển.
- Mã cổ phiếu được sử dụng để thực hiện lệnh mua và bán trên thị trường.
Mã cổ phiếu là gì
Mã cổ phiếu thường là sự kết hợp của các chữ cái, số hoặc kết hợp cả hai, được thiết kế để đại diện cho một chứng khoán cụ thể được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán . Ví dụ: Apple Inc. được đại diện bởi ký hiệu cổ phiếu ” AAPL ” trên sàn giao dịch NASDAQ , trong khi Tesla, Inc. sử dụng ký hiệu ” TSLA “. Mỗi ký hiệu cổ phiếu là duy nhất cho công ty tương ứng, cho phép nhà đầu tư và nhà giao dịch dễ dàng nhận dạng và giao dịch cổ phiếu.
Mã cổ phiếu không chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên các chữ cái; chúng thường mang ý nghĩa liên quan đến tên công ty hoặc hoạt động kinh doanh của công ty. Ví dụ, ký hiệu ” GOOGL ” của Alphabet Inc. gợi ý về mối liên hệ với Google, công ty con chính của công ty.
Lịch sử của các ký hiệu chứng khoán [1]
Vào những năm 1800, giao dịch chứng khoán được thực hiện hoàn toàn bằng tay. Các nhà môi giới phải hét to tên và giá của các công ty trong môi trường đông đúc, điều này nhanh chóng trở nên mệt mỏi khi ngày càng nhiều công ty tham gia thị trường. Để đơn giản hóa công việc, họ bắt đầu sử dụng ký hiệu tốc ký, mà ngày nay chúng ta gọi là ký hiệu chứng khoán.
Năm 1867, Edward Calahan phát minh ra máy in băng giấy, giúp đơn giản hóa quy trình này hơn. Máy sử dụng mạng lưới điện báo để gửi tín hiệu, chuyển đổi chúng thành chữ cái hoặc số biểu thị ký hiệu cổ phiếu và giá cả. Máy phát ra tiếng tích tắc khi in, và đó là lý do tại sao nó có tên gọi “ticker”.
Ban đầu, mã cổ phiếu rất ngắn, thường chỉ một hoặc hai chữ cái. Nhưng khi số lượng công ty đại chúng tăng lên, những ký hiệu này phải dài hơn và phức tạp hơn. Sự thay đổi này cũng được thúc đẩy bởi sự phát triển của giao dịch điện tử và sự mở rộng toàn cầu của thị trường tài chính.
Mỗi khu vực sử dụng các loại mã chứng khoán khác nhau. Ở châu Âu, hầu hết các sàn giao dịch đều sử dụng ký hiệu ba chữ cái, trong khi ở châu Á, người ta thường sử dụng số để tránh nhầm lẫn với các bảng chữ cái khác nhau. Ví dụ, trên Sàn giao dịch Chứng khoán Hồng Kông, ký hiệu chứng khoán của HSBC là “0005.HK”.
Các công ty thường tự chọn mã chứng khoán, nhưng sàn giao dịch chứng khoán có thể từ chối nếu chúng gây khó chịu, quá giống với các mã hiện có hoặc gây hiểu lầm. Một số mã khá đơn giản, chẳng hạn như “AAPL” của Apple, trong khi một số khác, như “LUV” của Southwest Airlines, lại mang tính sáng tạo hơn.
Ngày nay, ký hiệu cổ phiếu có nhiều độ dài và định dạng khác nhau tùy thuộc vào sàn giao dịch và một số thậm chí còn sử dụng các ký tự đặc biệt để biểu thị những thứ như loại cổ phiếu hoặc điều kiện thị trường.
Sau đây là một số ví dụ:
- Alphabet Inc. (GOOGL và GOOG):
GOOGL: Đại diện cho cổ phiếu loại A, có quyền biểu quyết
GOOG: Đại diện cho cổ phiếu loại C, không có quyền biểu quyết
- Ford Motor Company (F và FP):
F: Cổ phiếu phổ thông
FP: Cổ phiếu ưu đãi
- Tesla Inc. (TSLA và TSLA-W):
TSLA: Cổ phiếu phổ thông
TSLA-W: Lệnh bắt giữ
Những ký tự đặc biệt này giúp nhà đầu tư nhanh chóng xác định loại chứng khoán họ đang giao dịch nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn.
Những cổ phiếu này không chỉ có giá khác nhau mà còn đi kèm quyền biểu quyết khác nhau, do đó, việc nhầm lẫn chúng có thể dẫn đến hậu quả tài chính đáng kể.
Những lỗi thường gặp với mã chứng khoán
Việc giao dịch với các mã cổ phiếu đôi khi có thể dẫn đến những sai lầm tốn kém cho nhà đầu tư và nhà giao dịch. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến khi giao dịch với các mã cổ phiếu.
- Trộn lẫn các ký hiệu có vẻ ngoài tương tự
Như đã đề cập ở trên, một trong những lỗi thường gặp nhất khi giao dịch với các mã chứng khoán là nhầm lẫn các mã có giao diện tương tự nhau.
Năm 2013, cổ phiếu của Tweeter Home Entertainment Group, Inc., một nhà bán lẻ đồ điện tử đã đóng cửa từ lâu với mã “TWTRQ”, đột nhiên tăng vọt 1.400% [2].
Sự gia tăng đột biến về mức độ quan tâm và lợi nhuận đáng kinh ngạc này xảy ra chỉ một ngày sau khi Twitter Inc., một công ty hoàn toàn không liên quan, nộp hồ sơ xin phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trị giá 1 tỷ đô la theo mã chứng khoán đề xuất là “TWTR”.
Sự nhầm lẫn này có thể là do các nhà đầu tư nhầm lẫn cổ phiếu giá rẻ của Tweeter với cổ phiếu Twitter sắp lên sàn, dẫn đến tình trạng mua vào ồ ạt dựa trên sự hiểu lầm.
- Giả sử các mã cổ phiếu giống nhau trên các sàn giao dịch
Trong khi một công ty có thể giao dịch dưới một mã chứng khoán trên sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ, thì trên sàn giao dịch chứng khoán nước ngoài, mã chứng khoán đó lại có thể khác. Điều này có thể gây nhầm lẫn đặc biệt cho các nhà đầu tư quốc tế.
Chúng ta hãy lấy Tập đoàn ô tô Toyota làm ví dụ.
Tại Hoa Kỳ, Toyota được giao dịch trên Sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) với mã chứng khoán TM.
Trong khi đó tại Nhật Bản, Toyota được giao dịch trên Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE) với mã chứng khoán 7203.
- Các ký hiệu gây nhầm lẫn sau khi chia tách cổ phiếu
Khi một công ty chia tách cổ phiếu, số lượng cổ phiếu tăng lên và giá mỗi cổ phiếu giảm theo tỷ lệ tương ứng.
Trong một số trường hợp, biểu tượng cổ phiếu có thể thay đổi đôi chút sau khi chia tách hoặc có thể thêm hậu tố vào biểu tượng ban đầu tạm thời.
Năm 2011, Citigroup Inc. đã trải qua đợt chia tách cổ phiếu ngược. Trước khi chia tách, cổ phiếu được giao dịch dưới mã C. Sau đợt chia tách ngược 10-1, cổ phiếu được niêm yết là C^1 trong một thời gian ngắn để thể hiện sự chia tách.
Nhà đầu tư không nắm rõ những thay đổi này có thể mua hoặc bán nhầm cổ phiếu. Việc xác minh mã cổ phiếu sau khi chia tách là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong giao dịch.
Ví dụ về các mã cổ phiếu phổ biến
Một ví dụ điển hình về các mã cổ phiếu phổ biến thống trị thị trường là các công ty được gọi là ” Magnificent 7 “. Nhóm này bao gồm bảy công ty công nghệ lớn:
- Apple (AAPL)
- Microsoft (MSFT)
- Bảng chữ cái (GOOGL)
- Amazon (AMZN)
- Nền tảng Meta (META)
- Nvidia (NVDA)
- Tesla (TSLA)
Những cổ phiếu này không chỉ trở thành cái tên quen thuộc mà còn đại diện cho một phần đáng kể của các chỉ số chứng khoán lớn như S&P 500. Tính đến giữa năm 2024, tổng trọng số của chúng chiếm tổng cộng 35,5% trong chỉ số [3].
Các nhà đầu tư theo dõi sát sao các ký hiệu này vì chúng thường chi phối xu hướng thị trường và đóng vai trò then chốt trong hiệu suất danh mục đầu tư. Sự nổi bật của các công ty này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ký hiệu cổ phiếu khi giao dịch.
Giao dịch cổ phiếu bằng mã chứng khoán
Giao dịch cổ phiếu bằng mã chứng khoán là một quá trình đơn giản, nhưng đòi hỏi sự chính xác. Khi đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu, nhà giao dịch phải nhập đúng mã chứng khoán vào nền tảng giao dịch của mình. Điều này đảm bảo giao dịch được thực hiện với mức chứng khoán mong muốn.
Ngoài các lệnh mua và bán cơ bản, người giao dịch cũng phải chọn loại lệnh thị trường mà họ muốn đặt.
Các loại phổ biến bao gồm:
- Lệnh thị trường
- Lệnh giới hạn
- Lệnh dừng lỗ
Đọc thêm về 3 loại lệnh giao dịch chứng khoán mà mọi nhà đầu tư nên biết .
Biểu tượng cổ phiếu không chỉ dùng để đặt lệnh giao dịch; chúng còn rất cần thiết khi phân tích biểu đồ cổ phiếu . Những biểu tượng này đóng vai trò là điểm tham chiếu chính trên biểu đồ, hiển thị biến động giá lịch sử, khối lượng giao dịch và các dữ liệu liên quan khác của cổ phiếu .
Hiểu cách đọc các biểu đồ này, với mã cổ phiếu làm hướng dẫn, là rất quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.
Bằng cách theo dõi hiệu suất của cổ phiếu thông qua ký hiệu của nó trên biểu đồ, các nhà giao dịch có thể xác định xu hướng, mô hình và điểm vào hoặc thoát tiềm năng – một hoạt động được gọi là phân tích kỹ thuật .
Việc đọc biểu đồ chính xác, kết hợp với ký hiệu cổ phiếu chính xác, hỗ trợ các nhà giao dịch đưa ra quyết định dựa trên thông tin đáng tin cậy dữ liệu.
Để tìm hiểu về giao dịch chứng khoán, hãy đọc hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu về giao dịch chứng khoán tại đây .
Kết luận
Mã cổ phiếu là một khía cạnh cơ bản của thị trường chứng khoán, đóng vai trò là yếu tố nhận dạng chính cho các công ty đại chúng và các công cụ tài chính. Dù bạn là nhà giao dịch kỳ cựu hay nhà đầu tư mới, việc hiểu rõ các ký hiệu cổ phiếu là điều cần thiết để giao dịch thành công. Bằng cách làm quen với lịch sử, những sai lầm thường gặp và ví dụ về các ký hiệu cổ phiếu phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để định hướng trong thế giới giao dịch chứng khoán.
Tại Vantage, bạn có thể giao dịch Magnificent 7 và các cổ phiếu hàng đầu khác của Mỹ với mức hoa hồng 0 đô la * thông qua Hợp đồng Chênh lệch (CFD). Đăng ký tài khoản thực và bắt đầu giao dịch ngay hôm nay!
*Có thể áp dụng các loại phí khác.
Tài liệu tham khảo:
- “What Is a Stock Ticker Symbol? – Wall Street Oasis” https://www.wallstreetoasis.com/resources/skills/trading-investing/stock-symbol Accessed 20 August 2024
- “How much do investors trade because of name/ticker confusion? – Journal of Financial Markets” https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1386418118303094 Accessed 20 August 2024
- “35% of the S&P 500 Is Concentrated in the “Magnificent Seven.” Here’s What That Means for Your Portfolio. – The Motley Fool” https://www.fool.com/investing/2024/07/09/sp-500-magnificent-seven-growth-stock-value/ Accessed 23 August 2024


