Chỉ số S&P 500, bao gồm 500 công ty đại chúng lớn nhất tại Mỹ, đóng vai trò là thước đo quan trọng cho sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Mỹ. Tầm quan trọng của chỉ số này trên thị trường tài chính là vô song, cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng thị trường và đóng vai trò là chuẩn mực cho hiệu suất đầu tư.
Hãy cùng tìm hiểu chỉ số S&P 500 là gì và cách bạn có thể giao dịch chỉ số này.
Những điểm chính
- Chỉ số S&P 500 theo dõi hiệu suất của 500 công ty lớn của Mỹ, đóng vai trò là chỉ báo quan trọng về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Mỹ.
- Giao dịch S&P 500 mang lại sự đa dạng trên nhiều lĩnh vực, tính thanh khoản cao và tính ổn định trong lịch sử, khiến đây trở thành lựa chọn phổ biến cho cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm.
- Để giao dịch S&P 500 hiệu quả, bạn cần hiểu các kỹ thuật phân tích thị trường, chỉ số kinh tế và sử dụng các chiến lược quản lý rủi ro như lệnh dừng lỗ và đa dạng hóa.
S&P 500 là gì?
S&P 500 là một chỉ số theo dõi hiệu suất của 500 công ty đại chúng lớn nhất tại Mỹ. Chỉ số được tính toán bằng phương pháp trọng số vốn hóa thị trường, trong đó tổng giá trị thị trường của mỗi công ty được tính đến, giúp các công ty lớn hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến biến động của chỉ số. Phương pháp này đảm bảo rằng S&P 500 phản ánh chính xác tình hình chung của thị trường chứng khoán Mỹ.
Các nhà đầu tư và nhà phân tích thường sử dụng S&P 500 như một chuẩn mực cung cấp bức tranh tổng quan về hiệu suất của thị trường chung. Họ cũng sử dụng chỉ số này để đánh giá xu hướng thị trường và so sánh hiệu suất của từng khoản đầu tư riêng lẻ với thị trường chung nhờ tính toàn diện của nó, khiến nó trở thành một chỉ báo đáng tin cậy về sức mạnh kinh tế của Mỹ.
Những công ty nào có mặt trong S&P 500?
Tại thời điểm viết bài, 10 thành phần hàng đầu của S&P 500 như sau [1]:
| Công ty | Tỷ trọng (%) |
| Công ty Apple | 7.05 |
| Tập đoàn Microsoft | 6,54 |
| Amazon Inc | 3.24 |
| Tập đoàn NVIDIA | 2,79 |
| Alphabet Inc (GOOGL) – Class A | 2.13 |
| Tesla Inc | 1,95 |
| Alphabet Inc (GOOG) – Class C | 1,83 |
| Berkshire Hathaway Inc – Class B | 1,83 |
| Meta trước đây là Facebook – Class A | 1,81 |
| Tập đoàn UnitedHealth | 1,28 |
Bảng 1: 10 thành phần hàng đầu của S&P 500
Chỉ số này bao gồm các công ty dẫn đầu thị trường trong các lĩnh vực công nghệ, y tế, tài chính, hàng tiêu dùng, v.v., phản ánh sự đa dạng của nền kinh tế Mỹ. Sự đại diện rộng rãi này khiến S&P 500 trở thành thước đo toàn diện về hiệu suất thị trường và sức khỏe kinh tế nói chung.
Trong số các cổ phiếu hàng đầu của S&P 500 có một số công ty có ảnh hưởng nhất thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ. Các gã khổng lồ công nghệ như Apple , Microsoft, Amazon và NVIDIA dẫn đầu chỉ số nhờ vốn hóa thị trường lớn.
Ngoài những tên tuổi công nghệ lớn này, 10 thành phần hàng đầu cũng bao gồm các công ty lớn hoạt động đa ngành như Berkshire Hathaway và tập đoàn chăm sóc sức khỏe hàng đầu UnitedHealth Group, làm nổi bật tính đại diện của chỉ số này cho nhiều ngành và vai trò của chỉ số này như một chỉ báo toàn diện về hiệu suất thị trường.
Giờ giao dịch của Chỉ số S&P 500 [2]
Chỉ số S&P 500 tuân theo giờ giao dịch của Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE).
- Thứ Hai đến Thứ Sáu
- 9:30 sáng đến 4:00 chiều
- Giờ giao dịch mở rộng
- Trước giờ mở cửa: 4:00 sáng đến 9:30 sáng
- Sau giờ làm việc: 4:00 chiều đến 8:00 tối
Sàn giao dịch đóng cửa vào thứ Bảy và Chủ Nhật, cũng như mười ngày lễ quốc gia sau:
- Ngày đầu năm mới
- Ngày Martin Luther King, Jr.
- Ngày của Tổng thống
- Thứ Sáu Tuần Thánh
- Ngày tưởng niệm
- Ngày Độc lập Quốc gia Juneteenth
- Ngày Độc Lập
- Ngày Lao động
- Ngày Lễ Tạ ơn
- Ngày Giáng sinh
Tại sao nên giao dịch S&P 500?
Sau đây là một số lý do để giao dịch S&P 500:
- Đa dạng hóa
Giao dịch S&P 500 mang lại sự đa dạng hóa tức thì trên nhiều lĩnh vực. Chỉ số này bao gồm các công ty trong lĩnh vực công nghệ, y tế, tài chính, hàng tiêu dùng, v.v., giúp nhà giao dịch tiếp cận nhiều phân khúc khác nhau của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Với việc tiếp xúc đa dạng với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, điều này có thể giúp các nhà giao dịch giảm thiểu rủi ro liên quan đến từng cổ phiếu vì lợi nhuận ở một số ngành có thể bù đắp cho khoản lỗ ở những ngành khác.
Tìm hiểu tất cả về việc sử dụng CFD chỉ số như một công cụ đa dạng hóa danh mục đầu tư với bài viết toàn diện của chúng tôi.
- Tính thanh khoản
S&P 500 là một trong những chỉ số được theo dõi rộng rãi nhất trên thế giới, điều này có nghĩa là chỉ số này có tính thanh khoản cao.
Tính thanh khoản cao đảm bảo bạn có thể vào và thoát lệnh nhanh chóng, cho phép thực hiện giao dịch tốt hơn và phản ứng nhanh với những thay đổi của thị trường. Điều này cho phép bạn quản lý khoản đầu tư một cách linh hoạt hơn và tận dụng các cơ hội thị trường khi chúng xuất hiện.
- Hiệu suất lịch sử
Trong lịch sử, S&P 500 đã mang lại lợi nhuận vững chắc cho các nhà đầu tư. Kể từ khi 500 cổ phiếu được đưa vào chỉ số, lợi nhuận trung bình hàng năm từ năm 1957 đến ngày 31 tháng 12 năm 2023 là 10,26% [3]. Hiệu suất lịch sử này, kết hợp với sự ổn định của chỉ số, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho cả nhà giao dịch mới và giàu kinh nghiệm, mang đến sự kết hợp giữa tiềm năng tăng trưởng và tính an toàn.
- Khả năng tiếp cận
Việc đầu tư vào S&P 500 rất dễ dàng thông qua nhiều công cụ tài chính khác nhau như ETF (Quỹ Giao dịch Trao đổi) và quỹ chỉ số. Các công cụ này được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán lớn và có thể được giao dịch giống như cổ phiếu riêng lẻ. Sự dễ dàng tiếp cận này giúp cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức dễ dàng tham gia thị trường và tiếp cận 500 công ty lớn nhất Hoa Kỳ.
Xu hướng lịch sử của S&P 500
Chỉ số S&P 500 đã trải qua nhiều xu hướng lịch sử quan trọng, mỗi xu hướng định hình thị trường theo những cách riêng. Trong phần này, chúng tôi sẽ phân tích từng xu hướng quan trọng để hiểu rõ hơn tác động của chúng.
Thứ Hai Đen Tối [4,5]

Biểu đồ 1: Biểu đồ giá S&P 500 từ tháng 1 năm 1987 đến tháng 7 năm 1988 ( https://www.tradingview.com/x/XtLcUVpe/ )
Trước thềm Thứ Hai Đen tối năm 1987, Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (DJIA) đã tăng vọt 44% trong bảy tháng, gây ra lo ngại về bong bóng tài sản. Giữa tháng 10, tin tức tiêu cực về thâm hụt thương mại lớn hơn dự kiến và đồng đô la mất giá đã làm lung lay niềm tin của nhà đầu tư, dẫn đến những tổn thất đáng kể trên thị trường. Tình hình trở nên tồi tệ hơn vào ngày 16 tháng 10 khi các hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai đồng loạt hết hạn, được gọi là “triple witching”. Sự hoảng loạn lan rộng trên toàn cầu, và vào ngày 19 tháng 10 năm 1987, thị trường chứng khoán đã trải qua một cuộc sụp đổ như được thể hiện trong biểu đồ trên.
Sự sụp đổ, chủ yếu do giao dịch theo chương trình và tâm lý hoảng loạn của nhà đầu tư, đã xóa sạch lợi nhuận của năm trước chỉ trong vài giờ. Sự can thiệp nhanh chóng của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, bao gồm việc cắt giảm lãi suất ngay lập tức và các biện pháp thanh khoản, đã giúp ổn định thị trường trong những tuần tiếp theo. Sự kiện này là lời nhắc nhở rõ ràng về sự dễ bị tổn thương của thị trường và nhu cầu về các biện pháp quản lý hiệu quả.
Biểu đồ trên mô tả hiệu suất của S&P 500 từ tháng 1 năm 1987 đến tháng 7 năm 1988, làm nổi bật sự sụt giảm mạnh trong Ngày Thứ Hai Đen vào tháng 10 năm 1987. Khu vực được đánh dấu cho thấy một sự sụt giảm mạnh, khi chỉ số giảm hơn 20% chỉ trong một ngày, phản ánh mức độ nghiêm trọng của sự sụp đổ thị trường. Sau sự sụp đổ, biểu đồ cho thấy một giai đoạn biến động và phục hồi dần dần trong những tháng tiếp theo.
Bong bóng dot-com [6]

Biểu đồ 2: Biểu đồ giá S&P 500 từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 12 năm 2004 (https://www.tradingview.com/x/9KNH8yA3/ )
Bong bóng dotcom, còn được gọi là bong bóng Internet, xảy ra từ năm 1998 đến năm 2000, được thúc đẩy bởi đầu tư đầu cơ, dòng vốn đầu tư mạo hiểm và sự phổ biến rộng rãi của Internet. Vào cuối những năm 1990, các nhà đầu tư háo hức đổ tiền vào các công ty khởi nghiệp Internet, hy vọng tận dụng được sự bùng nổ của ngành công nghệ. Các công ty, ngay cả những công ty không có mô hình kinh doanh khả thi, cũng nhận được nguồn vốn đáng kể, dẫn đến tăng trưởng nhanh chóng và định giá bị thổi phồng.
Bong bóng này được đánh dấu bằng việc chi tiêu quá mức cho tiếp thị và mở rộng nhanh chóng mà không quan tâm đến lợi nhuận. Nhiều công ty khởi nghiệp niêm yết với doanh thu rất ít hoặc không có, chủ yếu dựa vào sự cường điệu xung quanh Internet. Bong bóng đạt đỉnh điểm vào đầu năm 2000, với các chỉ số chứng khoán như Nasdaq tăng gấp đôi giá trị so với năm trước. Tuy nhiên, khi nguồn vốn bắt đầu cạn kiệt và các công ty không thực hiện được lời hứa, thị trường bắt đầu sụp đổ. Đến tháng 3 năm 2000, các công ty công nghệ hàng đầu bắt đầu đặt lệnh bán ồ ạt, gây ra làn sóng bán tháo hoảng loạn và khiến thị trường chứng khoán sụt giảm mạnh.
Biểu đồ này minh họa hiệu suất của S&P 500 từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 12 năm 2004, làm nổi bật tác động của bong bóng dot-com. Khu vực được đánh dấu cho thấy chỉ số này đã lao dốc vào tháng 4 năm 2000 khi bong bóng vỡ. Chỉ số đã trải qua một đợt giảm mạnh từ đầu năm 2000, tiếp tục xu hướng giảm cho đến cuối năm 2002 khi bong bóng vỡ. Sau giai đoạn này, thị trường bắt đầu phục hồi dần dần, được đánh dấu bằng những mức tăng trưởng ổn định trong những năm tiếp theo. Đến năm 2003 và 2004, S&P 500 đã cho thấy sự phục hồi đáng kể, phản ánh sự hồi sinh mạnh mẽ của niềm tin và sự ổn định của thị trường.
Khủng hoảng tài chính 2007–2008 (Đại suy thoái) [7,8,9]

Biểu đồ 3: Biểu đồ giá S&P 500 từ tháng 1 năm 2007 đến tháng 12 năm 2014 ( https://www.tradingview.com/x/yBVJ9kMY/ )
Cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008, được gọi là Đại suy thoái, là một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng do sự sụp đổ của thị trường nhà đất. Việc phát hành tràn lan các khoản vay thế chấp dưới chuẩn đã tạo ra bong bóng nhà đất, và khi bong bóng này vỡ, các tổ chức tài chính lớn đã sụp đổ. Điều này dẫn đến tình trạng mất việc làm hàng loạt, tịch thu nhà và sự sụt giảm mạnh của thị trường chứng khoán. Các biện pháp can thiệp của chính phủ, chẳng hạn như Chương trình Giải cứu Tài sản Gặp khó khăn (TARP), đã giúp ổn định hệ thống tài chính và khởi động các nỗ lực phục hồi.
Một sự kiện quan trọng trong cuộc khủng hoảng này là sự sụp đổ của Lehman Brothers vào tháng 9 năm 2008. Lehman Brothers, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới, đã tuyên bố phá sản do gánh nặng nợ dưới chuẩn. Đây là vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ và gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Cổ phiếu của Lehman đã giảm 93% từ khi đóng cửa phiên giao dịch ngày 12 tháng 9 năm 2008 đến ngày ngân hàng này tuyên bố phá sản.
Biểu đồ trên cho thấy hiệu suất của S&P 500 từ tháng 1 năm 2007 đến tháng 12 năm 2014, làm nổi bật giai đoạn Đại suy thoái và hậu quả của nó. Chỉ số đã giảm 57% từ năm 2007 đến năm 2009 trong giai đoạn biến động này. Như thể hiện trong biểu đồ, chỉ số này mất khoảng bốn năm để phục hồi từ mức thấp nhất vào tháng 3 năm 2009 trước khi vượt qua mức cao nhất của năm 2007 vào tháng 4 năm 2013.
S&P 500 trong giai đoạn 2021-2024

Biểu đồ 4: Biểu đồ giá S&P 500 từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 4 năm 2024 ( https://www.tradingview.com/x/MpaRRbAc/ )
Biểu đồ này minh họa hiệu suất của S&P 500 từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 4 năm 2024. Đầu năm 2020, chỉ số này đã giảm mạnh do đại dịch COVID-19, gây ra sự gián đoạn kinh tế toàn cầu và làn sóng bán tháo nhanh chóng trên thị trường.
Tuy nhiên, sau cơn hoảng loạn ban đầu, S&P 500 bắt đầu phục hồi khi các chính phủ và ngân hàng trung ương triển khai các biện pháp kích thích kinh tế và việc triển khai vắc-xin bắt đầu, mang lại niềm tin mới cho nhà đầu tư. Đến giữa năm 2020, chỉ số này đã lấy lại phần lớn mức giảm và tiếp tục xu hướng tăng trong năm 2021.
Sau khi phục hồi, S&P 500 bước vào giai đoạn đi ngang, phản ánh sự bất ổn và củng cố của thị trường. Giai đoạn này kéo dài đến cuối năm 2023, khi chỉ số tăng trở lại. Điều kiện kinh tế được cải thiện, niềm tin thị trường tăng cao, lợi nhuận doanh nghiệp mạnh mẽ từ các công ty như Nvidia, và tín hiệu từ Cục Dự trữ Liên bang về khả năng cắt giảm lãi suất trong tương lai, tất cả đã góp phần thúc đẩy thị trường tăng cao hơn.
Đến năm 2024, S&P 500 đã đạt mức cao kỷ lục mới là 5.254,35 vào ngày 28 tháng 3 năm 2024, thể hiện khả năng phục hồi của thị trường và sự lạc quan của nhà đầu tư về tương lai [10].
Làm thế nào để giao dịch S&P 500?
Các nhà giao dịch có thể giao dịch S&P 500 thông qua nhiều công cụ tài chính khác nhau, mỗi công cụ đều có những ưu điểm và rủi ro riêng. Dưới đây là một số phương pháp giao dịch S&P 500:
Giao dịch Chỉ số S&P 500 với CFD
CFD cho phép các nhà giao dịch đầu cơ vào biến động giá của chỉ số S&P 500 mà không cần sở hữu tài sản cơ sở. Bằng cách sử dụng CFD, bạn có thể mở một vị thế dựa trên dự đoán của mình về việc chỉ số sẽ tăng hay giảm, tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giá.
Phương pháp này mang lại sự linh hoạt và tiềm năng cho các giao dịch đòn bẩy, có thể khuếch đại cả lãi lẫn lỗ. CFD cũng cho phép các nhà giao dịch nắm giữ cả vị thế mua và bán, mang đến cơ hội sinh lời trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau.
Giao dịch ETF S&P 500 với CFD
Giao dịch ETF S&P 500 với CFD kết hợp lợi ích của ETF và tính linh hoạt của CFD. ETF đại diện cho một rổ cổ phiếu mô phỏng hiệu suất của S&P 500, và bằng cách giao dịch chúng thông qua CFD, bạn có thể đầu cơ vào biến động giá của ETF mà không cần sở hữu cổ phiếu thực tế.
Phân tích thị trường S&P 500
Để giao dịch S&P 500 hiệu quả, điều quan trọng là phải hiểu cả phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Phân tích cơ bản bao gồm việc đánh giá các chỉ số kinh tế, tình hình tài chính của công ty và các điều kiện kinh tế rộng hơn để xác định giá trị nội tại của chỉ số. Phương pháp này xem xét các yếu tố như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, báo cáo thu nhập doanh nghiệp và lãi suất để dự đoán xu hướng thị trường.
Mặt khác, phân tích kỹ thuật tập trung vào các xu hướng thống kê từ hoạt động giao dịch, chẳng hạn như biến động giá và khối lượng giao dịch. Phương pháp này sử dụng biểu đồ và các chỉ báo kỹ thuật để dự báo biến động giá trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử. Cả hai hình thức phân tích đều cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị, giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt về việc tham gia hoặc thoát khỏi các vị thế trong S&P 500.
Phân tích cơ bản
Phân tích cơ bản S&P 500 bao gồm việc xem xét các yếu tố kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường. Điều này bao gồm phân tích các chỉ số kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và dữ liệu việc làm, cung cấp bức tranh tổng quan về sức khỏe kinh tế.
Ngoài ra, báo cáo thu nhập doanh nghiệp và báo cáo tài chính của các công ty thành viên cũng được xem xét kỹ lưỡng để đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của họ. Lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang đặt ra cũng đóng một vai trò quan trọng, vì chúng tác động đến chi phí vay và chi tiêu của người tiêu dùng.
Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật của S&P 500 tập trung vào biến động giá lịch sử và khối lượng giao dịch để dự đoán hành vi thị trường trong tương lai. Các nhà giao dịch sử dụng biểu đồ và các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và MACD (Đường trung bình động hội tụ phân kỳ) để xác định xu hướng và các điểm đảo chiều tiềm năng.
Phương pháp này dựa trên ý tưởng rằng hoạt động giao dịch trong quá khứ có thể cung cấp manh mối về biến động giá trong tương lai. Các mô hình như đầu và vai, đỉnh đôi và tam giác được nghiên cứu để dự đoán hướng đi của thị trường. Phân tích kỹ thuật giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định về điểm vào và điểm thoát lệnh, quản lý rủi ro và phát triển chiến lược giao dịch dựa trên dữ liệu định lượng thay vì tâm lý thị trường hay các yếu tố kinh tế cơ bản.
Hiểu các yếu tố thị trường S&P 500
Việc hiểu rõ các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến S&P 500 là điều cần thiết để giao dịch và đầu tư thành công.
Dữ liệu kinh tế
Dữ liệu kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình S&P 500. Các chỉ số chính bao gồm:
- Tăng trưởng GDP : Chỉ số này đo lường sức khỏe tổng thể và năng suất của nền kinh tế. GDP tăng trưởng cho thấy một nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, điều này có thể tác động tích cực đến thị trường chứng khoán, bao gồm cả S&P 500.
- Lãi suất : Do Cục Dự trữ Liên bang thiết lập, lãi suất này ảnh hưởng đến chi phí vay và chi tiêu của người tiêu dùng. Lãi suất thấp hơn có thể kích thích hoạt động kinh tế bằng cách làm cho các khoản vay rẻ hơn, trong khi lãi suất cao hơn có thể làm chậm chi tiêu và đầu tư.
- Lạm phát : Chỉ số này đo lường tốc độ tăng giá hàng hóa và dịch vụ. Lạm phát vừa phải cho thấy nền kinh tế đang tăng trưởng, nhưng lạm phát cao có thể làm xói mòn sức mua và tác động tiêu cực đến hành vi tiêu dùng cũng như lợi nhuận của doanh nghiệp.
Việc theo dõi các yếu tố này giúp các nhà đầu tư dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt.
Thu nhập của doanh nghiệp
Hiệu suất hoạt động của các công ty lớn được niêm yết trong S&P 500 có tác động đáng kể đến chỉ số. Báo cáo thu nhập doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết về khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng của công ty. Thu nhập mạnh mẽ từ các công ty lớn có thể thúc đẩy chỉ số tăng cao, trong khi kết quả kinh doanh không như mong đợi có thể dẫn đến sự sụt giảm.
Ví dụ, sau khi Nvidia công bố báo cáo thu nhập, giá cổ phiếu của công ty đã tăng từ 674,72 đô la lên 785,38 đô la vào ngày 22 tháng 2 năm 2024. Điều này đã giúp đẩy S&P 500 lên mức cao kỷ lục, với chỉ số tăng 105,23 điểm hoặc 2,11% để đóng cửa ở mức 5.087,03 vào cùng ngày [11].
Tâm lý thị trường toàn cầu
Tâm lý thị trường toàn cầu ảnh hưởng đáng kể đến S&P 500, do các yếu tố như khẩu vị rủi ro, biến động tiền tệ và các sự kiện địa chính trị.
- Khẩu vị rủi ro : Khi các nhà đầu tư lạc quan về nền kinh tế toàn cầu, họ có xu hướng đầu tư vào cổ phiếu nhiều hơn, điều này thúc đẩy chỉ số S&P 500 tăng cao. Ngược lại, trong thời điểm bất ổn hoặc lo sợ, nhà đầu tư có xu hướng rút khỏi cổ phiếu và tìm kiếm các khoản đầu tư an toàn hơn như trái phiếu hoặc vàng, khiến chỉ số này giảm.
- Biến động tiền tệ : Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty đa quốc gia, từ đó tác động đến giá cổ phiếu của họ. Ví dụ, đồng đô la mạnh hơn có thể khiến hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ đắt đỏ hơn và làm giảm doanh thu ở nước ngoài, tác động tiêu cực đến chỉ số S&P 500. Mặt khác, đồng đô la yếu hơn có thể thúc đẩy xuất khẩu và tăng lợi nhuận, mang lại lợi ích cho chỉ số.
- Sự kiện địa chính trị : Các sự kiện như chiến tranh thương mại, bất ổn chính trị và xung đột quốc tế có thể tạo ra biến động trên thị trường toàn cầu. Những diễn biến tích cực, chẳng hạn như việc giải quyết tranh chấp thương mại hoặc môi trường chính trị ổn định, có thể củng cố niềm tin của nhà đầu tư và nâng đỡ chỉ số S&P 500. Ngược lại, các sự kiện bất lợi có thể làm gia tăng bất ổn và rủi ro, dẫn đến bán tháo trên thị trường.
Xu hướng cụ thể của ngành
Hiệu suất của các lĩnh vực chủ chốt trong S&P 500, chẳng hạn như công nghệ và tài chính, có thể ảnh hưởng đáng kể đến chỉ số. Ví dụ, sự tăng trưởng mạnh mẽ của lĩnh vực công nghệ có thể thúc đẩy toàn bộ thị trường, nhờ vốn hóa thị trường lớn của các công ty công nghệ. Tương tự, xu hướng trong các ngành như chăm sóc sức khỏe, năng lượng và hàng tiêu dùng cũng đóng vai trò định hình hiệu suất của chỉ số. Việc theo dõi các xu hướng ngành này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư cụ thể theo từng lĩnh vực.
Chiến lược giao dịch của S&P 500
Khám phá nhiều chiến lược giao dịch khác nhau được thiết kế riêng để điều hướng S&P 500, phù hợp với nhiều phong cách giao dịch và khung thời gian khác nhau.
Giao dịch ngắn hạn
Chiến lược giao dịch ngắn hạn được thiết kế riêng cho những người thích tận dụng biến động giá nhanh trong thời gian ngắn. Những chiến lược này thường bao gồm cách tiếp cận giao dịch chủ động, đòi hỏi sự tham gia tích cực vào thị trường và khả năng phản ứng nhanh nhạy với những thay đổi của thị trường.
Giao dịch trong ngày
Giao dịch trong ngày trên S&P 500 bao gồm việc vào và thoát lệnh giao dịch trong cùng một ngày giao dịch. Các nhà giao dịch tránh giữ lệnh qua đêm, do đó tránh được rủi ro liên quan đến biến động thị trường ngoài giờ làm việc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả giao dịch.
Chiến lược này tập trung vào việc khai thác những biến động ngắn hạn của thị trường trong giờ giao dịch, nhằm mục đích tích lũy những khoản lợi nhuận nhỏ góp phần tạo nên lợi nhuận đáng kể theo thời gian. Chiến lược này đòi hỏi tính kỷ luật cao và khả năng ra quyết định nhanh chóng để tận dụng những biến động giá từng phút.
Giao dịch theo tin tức
Giao dịch theo tin tức, một chiến lược ngắn hạn, bao gồm việc thực hiện các giao dịch dựa trên các sự kiện tin tức có khả năng tác động đáng kể đến thị trường S&P 500. Các nhà giao dịch sử dụng chiến lược này phải thành thạo trong việc nhanh chóng phân tích các thông cáo báo chí và các chỉ báo kinh tế có thể tác động đến tâm lý thị trường, và do đó, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Điều quan trọng là dự đoán thị trường sẽ phản ứng như thế nào với tin tức và thực hiện giao dịch trước khi những phản ứng này được thị trường chung nhận thức đầy đủ.
Giao dịch trung hạn
Chiến lược giao dịch trung hạn dành cho những người thích tận dụng xu hướng thị trường diễn ra trong nhiều tuần đến nhiều tháng. Cách tiếp cận này ít tập trung vào những biến động tức thời của giao dịch trong ngày mà tập trung nhiều hơn vào việc nhận biết và nắm bắt những biến động dài hạn của thị trường, cân bằng giữa nhu cầu lợi nhuận đáng kể với mức độ rủi ro có thể kiểm soát được.
Giao dịch lướt sóng
Giao dịch lướt sóng trong bối cảnh S&P 500 bao gồm việc xác định các biến động giá tiềm năng và thiết lập các giao dịch tận dụng những dự báo này. Các nhà giao dịch lướt sóng tập trung vào việc nắm bắt “biến động” hoặc phần lớn biến động giá theo cả hai hướng, tham gia giao dịch khi giá bắt đầu tăng hoặc giảm và thoát lệnh khi biến động được cho là đã kết thúc.
Chiến lược này phụ thuộc vào khả năng dự đoán chính xác xu hướng và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chỉ báo thị trường và mô hình biểu đồ. Các nhà giao dịch sử dụng nhiều công cụ phân tích kỹ thuật khác nhau để giúp xác định các điểm vào và thoát lệnh quan trọng này, bao gồm đường trung bình động, chỉ báo sức mạnh tương đối và phép đo khối lượng.
Giao dịch dài hạn
Chiến lược giao dịch dài hạn lý tưởng cho các nhà đầu tư ưa chuộng phương pháp “mua và nắm giữ”, tập trung vào tiềm năng sinh lời đáng kể trong thời gian dài. Phương pháp này phù hợp với những người muốn đầu tư vào S&P 500 thông qua một chiến lược ít thực tế hơn nhưng được cân nhắc kỹ lưỡng, tận dụng quỹ đạo tăng trưởng chung của thị trường.
Các nhà giao dịch dài hạn thường đưa ra quyết định dựa trên phân tích cơ bản, xem xét các yếu tố kinh tế và số liệu hiệu suất của công ty cho thấy tiềm năng tăng trưởng bền vững. Chiến lược này không yêu cầu theo dõi thị trường liên tục nhưng đòi hỏi phải xem xét định kỳ để điều chỉnh lượng cổ phiếu nắm giữ nhằm ứng phó với những thay đổi đáng kể về điều kiện thị trường hoặc triển vọng cơ bản của khoản đầu tư.
Tuy nhiên, vì S&P 500 không thể được sở hữu trực tiếp, các nhà đầu tư sẽ cần đầu tư vào các quỹ chỉ số để thực hiện các chiến lược dài hạn của mình. Một số ETF phổ biến nhằm mục đích sao chép hiệu suất của S&P 500 bao gồm:
- Quỹ tín thác SPDR S&P 500 ETF (SPY)
- Quỹ ETF Vanguard S&P 500 (VOO)
- iShares Core S&P 500 ETF (IVV)
Khi lựa chọn một quỹ ETF theo dõi chỉ số S&P 500, điều quan trọng là phải cân nhắc tỷ lệ chi phí, tức là mức phí do các nhà quản lý quỹ áp đặt. Tỷ lệ chi phí càng cao, lợi nhuận tiềm năng của bạn càng bị ảnh hưởng.
Chiến lược quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro hiệu quả là điều cần thiết khi giao dịch S&P 500, bảo vệ nhà giao dịch khỏi những khoản lỗ đáng kể và đảm bảo tính bền vững lâu dài. Dưới đây là một số chiến lược chính để quản lý rủi ro hiệu quả:
- Lệnh dừng lỗ : Đặt lệnh dừng lỗ tự động để đóng các vị thế ở mức lỗ được xác định trước, ngăn ngừa những tác động tài chính thảm khốc từ những thay đổi bất lợi của thị trường.
- Lệnh chốt lời : Triển khai lệnh chốt lời để khóa lợi nhuận bằng cách tự động đóng các vị thế khi đạt được mức lợi nhuận mục tiêu, đảm bảo lợi nhuận trước những biến động sau đó.
- Đa dạng hóa : Phân bổ đầu tư vào các chỉ số khác nhau hoặc các ETF khác theo dõi các chỉ số khác nhau để giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự suy thoái của từng ngành cụ thể và giảm biến động chung của danh mục đầu tư.
- Quản lý đòn bẩy : Sử dụng đòn bẩy một cách thận trọng. Mặc dù đòn bẩy có thể làm tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng việc sử dụng không đúng cách cũng có thể làm tăng đáng kể tổn thất.
- Đào tạo liên tục : Luôn cập nhật thông tin về những thay đổi của thị trường và các yếu tố rủi ro đang phát triển. Việc học tập liên tục là rất quan trọng để điều chỉnh chiến lược giao dịch cho phù hợp với thông tin và điều kiện mới.
- Kiểm soát cảm xúc : Duy trì kỷ luật trong các quyết định giao dịch. Quản lý cảm xúc giúp tránh các giao dịch bốc đồng dựa trên biến động thị trường ngắn hạn và đảm bảo tuân thủ các chiến lược quản lý rủi ro đã được lên kế hoạch. Đọc thêm về những điều cơ bản của tâm lý giao dịch .
Bắt đầu giao dịch CFD S&P 500 với Vantage
Giao dịch S&P 500 với CFD để có cơ hội hưởng lợi từ thị trường chứng khoán Mỹ sôi động mà không cần sở hữu trực tiếp các đơn vị quỹ cơ sở hoặc cổ phiếu công ty. Tận hưởng chênh lệch giá hẹp và chi phí thấp với Vantage, bắt đầu từ 0 đô la mỗi giao dịch.
Tận hưởng sự linh hoạt khi mở các vị thế mua hoặc bán, và quản lý rủi ro hiệu quả với các công cụ như bảo vệ số dư âm, cảnh báo giá và dừng lỗ. Với cảnh báo tin tức theo thời gian thực trên ứng dụng di động và nền tảng giao dịch của chúng tôi, bạn có thể phản ứng nhanh chóng với diễn biến thị trường và giao dịch mọi lúc mọi nơi.
Đăng ký tài khoản trực tiếp và trải nghiệm lợi thế của Vantage ngay hôm nay.
Nguồn tham khảo
- “The Top 25 Stocks in the S&P 500 – Investopedia” https://www.investopedia.com/ask/answers/08/find-stocks-in-sp500.asp Accessed 14 May 2024
- “Holidays & Trading Hours – NYSE” https://www.nyse.com/markets/hours-calendars Accessed 14 May 2024
- “S&P 500 Average Return and Historical Performance – Investopedia” https://www.investopedia.com/ask/answers/042415/what-average-annual-return-sp-500.asp#citation-10 Accessed 14 May 2024
- “Stock Market Crash of 1987 – Federal Reserve History” https://www.federalreservehistory.org/essays/stock-market-crash-of-1987 Accessed 14 May 2024
- “What Caused Black Monday, the 1987 Stock Market Crash? – Investopedia” https://www.investopedia.com/ask/answers/042115/what-caused-black-monday-stock-market-crash-1987.asp Accessed 14 May 2024
- “Dotcom Bubble Definition – Investopedia” https://www.investopedia.com/terms/d/dotcom-bubble.asp Accessed 14 May 2024
- “Great Recession – Britannica Money” https://www.britannica.com/money/great-recession Accessed 15 May 2024
- “Great Recession: What It Was and What Caused It – Investopedia” https://www.investopedia.com/terms/g/great-recession.asp Accessed 15 May 2024
- “The Collapse of Lehman Brothers: A Case Study – Investopedia” https://www.investopedia.com/articles/economics/09/lehman-brothers-collapse.asp Accessed 15 May 2024
- “Dow and S&P 500 end at records, post best two-quarter gains since 2020 – MarketWatch” https://www.marketwatch.com/livecoverage/stock-market-today-dow-futures-dip-ahead-of-long-weekend/card/dow-and-s-p-500-end-at-records-post-best-two-quarter-gains-since-2020-WsRsh8pqr1fMKCGa9IrH Accessed 15 May 2024
- “S&P 500, Dow surge to record closing highs as Nvidia sparks AI frenzy – Reuters” https://www.reuters.com/markets/us/nasdaq-futures-jump-nearly-2-after-nvidia-trounces-expectations-2024-02-22/ Accessed 15 May 2024


