Cục Dự trữ Liên bang – thường được gọi tắt là “Fed” – hoạt động như ngân hàng trung ương của Mỹ. Mặc dù Fed chỉ quan tâm đến đồng Đô la Mỹ , nhưng các chính sách tiền tệ của cơ quan này vẫn có tầm ảnh hưởng vượt xa nước Mỹ, với các quyết định của Fed tác động đến lãi suất toàn cầu, lợi suất trái phiếu, định giá cổ phiếu, tiền tệ và thương mại.
Lý do quyết định của Fed có sức nặng vượt biên giới địa lý là do Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa, và đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ và thanh toán chủ yếu. Do đó, khi Hội đồng Dự trữ Liên bang công bố các động thái lãi suất, điều này thực chất sẽ định giá lại chuẩn mực “phi rủi ro” toàn cầu ( lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ ) và chi phí huy động vốn bằng đô la trên toàn thế giới.
Kết quả là, dù Fed thắt chặt (khiến đồng Đô la đắt đỏ hơn) hay nới lỏng (khiến đồng Đô la mất giá), dòng vốn, điều chỉnh tỷ giá và giá nhập khẩu đều thay đổi. Đây là lý do tại sao các quyết định của Fed thường định hình nhịp điệu của chu kỳ tài chính toàn cầu, với tác động lan tỏa rõ rệt nhất ở các nền kinh tế mở và mới nổi.
Các hành động của Cục Dự trữ Liên bang thường trùng khớp với biến động và biến động giá thị trường, được những người tham gia thị trường theo dõi chặt chẽ.
Để đạt được mục đích đó, chúng ta hãy xem xét kỹ hơn về Fed và cách thức hoạt động của cơ quan này.
Những điểm chính
- Hệ thống Dự trữ Liên bang được thành lập vào năm 1913 để củng cố khuôn khổ ngân hàng Mỹ, quản lý các tổ chức tài chính và mang lại sự ổn định trong thời kỳ khủng hoảng.
- Cơ cấu của nó bao gồm Hội đồng Dự trữ Liên bang, 12 Ngân hàng Dự trữ khu vực và Ủy ban Thị trường Mở Liên bang, nơi đưa ra các quyết định quan trọng về chính sách tiền tệ của Mỹ.
- Các chính sách của Cục Dự trữ Liên bang về lãi suất và thanh khoản có ảnh hưởng toàn cầu, định hình dòng vốn, biến động tiền tệ và điều kiện chung của thị trường tài chính.
Hiểu về Hệ thống Dự trữ Liên bang
Hệ thống Dự trữ Liên bang không chỉ là một tổ chức đơn lẻ; nó là một khuôn khổ được thiết kế để cân bằng sự ổn định quốc gia với tầm nhìn khu vực. Sự ra đời của nó đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử tài chính Mỹ, thiết lập một cơ quan trung ương để giám sát hoạt động ngân hàng, chính sách tiền tệ và dịch vụ tài chính.
Bằng cách kết hợp giám sát, quản lý và thực hiện chính sách, Fed đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì sự ổn định và tác động đến hoạt động kinh tế.
Định nghĩa
Hệ thống Dự trữ Liên bang là khuôn khổ ngân hàng trung ương Mỹ thực hiện chính sách tiền tệ, giám sát các ngân hàng và cung cấp các dịch vụ tài chính quan trọng. Hệ thống này được Quốc hội thành lập vào năm 1913 nhằm cung cấp một hệ thống tiền tệ và tài chính an toàn hơn, linh hoạt hơn và ổn định hơn sau một loạt các cuộc khủng hoảng ngân hàng gây thiệt hại [1].
Về cốt lõi, Hệ thống Dự trữ Liên bang được thiết kế để duy trì lạm phát ở mức thấp và việc làm ở mức cao tại Mỹ, bảo vệ sự ổn định tài chính và củng cố niềm tin của thị trường bằng cách thiết lập và thực thi chính sách tiền tệ. Cục Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm thiết lập phạm vi mục tiêu cho lãi suất ngắn hạn, sử dụng các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở và lãi suất trên số dư dự trữ để tác động đến chi phí vay và tốc độ hoạt động kinh tế.
Ngoài ra, để bảo vệ sự ổn định trong hệ thống tài chính Mỹ, Fed giám sát các ngân hàng, tiến hành các cuộc kiểm tra căng thẳng và có thể đóng vai trò là người cho vay cuối cùng thông qua cửa sổ chiết khấu và trong những trường hợp nghiêm trọng, các chương trình cho vay khẩn cấp.
Để giúp neo giữ kỳ vọng lạm phát và duy trì niềm tin thị trường, Fed áp dụng mức độ minh bạch và độc lập cao – thường xuyên họp báo, công bố biên bản họp và dự báo kinh tế. Điều này giúp các hộ gia đình, doanh nghiệp và nhà đầu tư hiểu được cơ sở lý luận đằng sau các quyết định.
Tại sao Cục Dự trữ Liên bang được thành lập?
Tổng thống Woodrow Wilson đã ký ban hành Đạo luật Dự trữ Liên bang vào ngày 23 tháng 12 năm 1913 [2]. Mục tiêu là ổn định hệ thống ngân hàng và giảm tần suất cũng như mức độ nghiêm trọng của các cuộc khủng hoảng tài chính. Nhưng mục tiêu đó đã được củng cố qua nhiều thập kỷ biến động trong ngành ngân hàng và tài chính Mỹ.
Một số sự kiện tài chính quan trọng thúc đẩy việc thành lập Fed bao gồm:
Hoảng loạn năm 1792
Một trong những cuộc khủng hoảng tài chính đầu tiên của Mỹ, cơn hoảng loạn năm 1792, bùng phát khi đầu cơ vào chứng khoán nợ và cổ phiếu ngân hàng Mỹ thất bại, gây ra tình trạng rút tiền ồ ạt khi các nhà đầu tư không thể đáp ứng nghĩa vụ [3]. Mặc dù diễn ra trong thời gian ngắn, cuộc khủng hoảng này đã làm nổi bật những vấn đề ban đầu về dự trữ không đủ, quy định không đầy đủ và sự mong manh của một hệ thống tài chính liên kết.
Cuộc Đại suy thoái năm 1819
Cuộc đại suy thoái toàn quốc đầu tiên. Bong bóng đầu cơ ở các vùng đất phía Tây, sự mở rộng tín dụng quá mức và quy định ngân hàng lỏng lẻo đã dẫn đến sự sụp đổ của các ngân hàng, các vụ tịch thu tài sản hàng loạt và sự sụp đổ giá cả. Niềm tin vào các ngân hàng và đồng tiền bị lung lay nghiêm trọng.
Khủng hoảng ngân hàng cuối những năm 1800
Một loạt các cuộc khủng hoảng ngân hàng liên tiếp xảy ra trong “Thời đại Ngân hàng Quốc gia”. Các cuộc rút tiền ồ ạt của ngân hàng cục bộ và trên toàn quốc, các vụ phá sản, sự thu hẹp tín dụng, giá cổ phiếu giảm mạnh và những cú sốc liên tiếp đã phơi bày những điểm yếu của một hệ thống ngân hàng phân mảnh mà không có một tổ chức trung ương nào làm điểm tựa.
Cơn hoảng loạn năm 1907
Có lẽ là chất xúc tác trực tiếp nhất cho Cục Dự trữ Liên bang. Một vụ đầu cơ thất bại (vào United Copper Company), sự sụp đổ niềm tin vào các công ty tín thác và ngân hàng, các cuộc rút tiền ồ ạt, và tình trạng thắt chặt thanh khoản đã đe dọa toàn bộ hệ thống tài chính. JP Morgan và các ngân hàng tư nhân khác đã can thiệp thủ công – tập hợp nguồn lực để hỗ trợ các tổ chức gặp khó khăn – trên thực tế hoạt động như một ngân hàng trung ương. Cơn hoảng loạn đã làm rõ nhu cầu về một thể chế thường trực với thẩm quyền và công cụ để cung cấp thanh khoản và ổn định.
H4 – Tại sao những sự kiện này lại quan trọng đối với việc thành lập Fed
- Các cuộc rút tiền ồ ạt thường xuyên và nghiêm trọng tại ngân hàng. Không có cơ quan quản lý trung ương, tiền gửi trở nên bấp bênh; khi người dân lo sợ ngân hàng có thể sụp đổ, dòng tiền rút ra ồ ạt, ngay cả khi ngân hàng về cơ bản vẫn có khả năng thanh toán. Nhiều cơn hoảng loạn lan truyền do nỗi sợ hãi cũng như do tình trạng mất khả năng thanh toán thực sự.
- Thiếu thanh khoản dự phòng. Các ngân hàng địa phương và tiểu bang thường không tiếp cận được nguồn vốn khẩn cấp, do đó, sự sụp đổ cục bộ có thể lan rộng. Cuộc khủng hoảng năm 1907 đặc biệt cho thấy hệ thống dễ bị tổn thương như thế nào khi thanh khoản cạn kiệt.
- Tiền tệ kém linh hoạt và kiểm soát tiền tệ hạn chế. Nhiều cuộc hoảng loạn trước đây đã trở nên trầm trọng hơn do các quy tắc tiền tệ cứng nhắc – tiền giấy được neo vào vàng/bạc, luật hạn chế phát hành tiền giấy, và ít linh hoạt trong việc mở rộng hoặc thu hẹp cung tiền để ứng phó với các cú sốc.
- Nhu cầu của công chúng về cải cách ngân hàng. Sau năm 1907, giới ngân hàng, chính trị gia và báo chí đều nhận thức rộng rãi rằng cần phải có sự thay đổi. Ủy ban Tiền tệ Quốc gia được thành lập năm 1908 để nghiên cứu các vấn đề và đề xuất cải cách. Kết quả là Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913, nhằm mục đích cung cấp cho một thể chế trung ương quyền hạn để quản lý thanh khoản, giám sát các ngân hàng và hành động trước khi khủng hoảng lan rộng.
Cục Dự trữ Liên bang được cấu trúc như thế nào?
Hệ thống Dự trữ Liên bang bao gồm ba phần chính:
- Hội đồng quản trị
- 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực và
- Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) , họp ít nhất tám lần một năm để thiết lập chính sách tiền tệ
Xem bảng dưới đây để biết tóm tắt về từng nhánh chính trong ba nhánh tạo nên Cục Dự trữ Liên bang Mỹ.
| Thành phần | Ai đang làm việc đó | Nó làm gì |
| Hội đồng Thống đốc (Hội đồng Dự trữ Liên bang) | Có tới bảy Thống đốc tại Washington, DC, được Tổng thống Mỹ đề cử và Thượng viện phê chuẩn; nhiệm kỳ 14 năm xen kẽ. | Giám sát Hệ thống, thiết lập các mức giá được quản lý, viết quy định và hướng dẫn chính sách. |
| 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang | Các ngân hàng khu vực trên khắp Mỹ có hội đồng quản trị riêng; Cục Dự trữ Liên bang New York có vai trò đặc biệt trong hoạt động thị trường. | Vận hành thanh toán, cung cấp dịch vụ tài chính, đưa ra thông tin chuyên sâu về chính sách theo khu vực và thực hiện các quyết định của FOMC. |
| Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) | 7 Thống đốc + Chủ tịch Fed New York + 4 Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ luân phiên (12 người có quyền bỏ phiếu). | Đặt ra phạm vi mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang và chỉ đạo các hoạt động thị trường mở. Họp khoảng 8 lần mỗi năm. |
Giải thích về Hội đồng Dự trữ Liên bang
Hội đồng Dự trữ Liên bang đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống ngân hàng trung ương Mỹ, chỉ đạo các quyết định chính sách và giám sát mạng lưới rộng lớn hơn của các Ngân hàng Dự trữ. Thẩm quyền của Hội đồng đảm bảo chính sách tiền tệ được thực hiện nhất quán, đồng thời duy trì sự ổn định và niềm tin vào hệ thống tài chính.
Hội đồng Dự trữ Liên bang là gì?
Hội đồng Dự trữ Liên bang (tên chính thức là Hội đồng Thống đốc Hệ thống Dự trữ Liên bang) là cơ quan quản lý của Hệ thống này, có trụ sở tại Washington. Hội đồng giám sát các Ngân hàng Dự trữ và thiết lập các quy tắc chính cùng các mức lãi suất được quản lý để thực hiện chính sách.
Thành phần và sự bổ nhiệm
Hội đồng có tối đa bảy Thống đốc. Mỗi Thống đốc được Tổng thống đề cử và Thượng viện phê chuẩn cho một nhiệm kỳ 14 năm; Chủ tịch và Phó Chủ tịch được bầu từ các Thống đốc đương nhiệm cho nhiệm kỳ bốn năm. Cơ cấu này giúp đảm bảo tính liên tục và độc lập trong các chu kỳ chính trị.
Trách nhiệm chính của Hội đồng Dự trữ Liên bang là gì?
Hội đồng Giám sát Ngân hàng chịu trách nhiệm giám sát và quản lý ngân hàng, nghĩa là thiết lập và thực thi các quy tắc nhằm đảm bảo ngân hàng an toàn, ổn định và tuân thủ. Điều này giúp ngăn chặn các hành vi rủi ro có thể đe dọa toàn bộ hệ thống tài chính.
Nó cũng thiết lập lãi suất Lãi suất trên Số dư Dự trữ (IORB). Đây là lãi suất mà Cục Dự trữ Liên bang trả cho các ngân hàng thương mại trên số tiền dự trữ mà họ gửi tại Fed. Bằng cách tăng hoặc giảm IORB, Fed có thể tác động đến lãi suất ngắn hạn trên toàn nền kinh tế. Ví dụ, IORB cao hơn khuyến khích các ngân hàng giữ lại dự trữ thay vì cho vay, điều này thắt chặt các điều kiện tín dụng. IORB thấp hơn thì ngược lại, kích thích vay mượn và chi tiêu.
Một nhiệm vụ quan trọng khác là phê duyệt lãi suất chiết khấu, tức là lãi suất áp dụng cho các ngân hàng khi họ vay trực tiếp từ “cửa sổ chiết khấu” của Fed. Cơ sở cho vay này đóng vai trò như một giải pháp dự phòng, giúp các ngân hàng tiếp cận được nguồn vốn khẩn cấp trong thời kỳ căng thẳng để duy trì thanh khoản và niềm tin của công chúng.
Cuối cùng, Hội đồng Quản trị tham gia vào Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ chính của Fed. FOMC đặt ra phạm vi mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang, đây là lãi suất chuẩn cho các khoản vay qua đêm giữa các ngân hàng. Lãi suất này là một trong những đòn bẩy quan trọng nhất để quản lý lạm phát, việc làm và tăng trưởng kinh tế nói chung.
Những trách nhiệm này cùng nhau đảm bảo Hội đồng đóng vai trò trung tâm trong cả hoạt động giám sát ngân hàng hàng ngày và định hướng chiến lược của chính sách tiền tệ Mỹ.
Cục Dự trữ Liên bang hoạt động như thế nào?
Cục Dự trữ Liên bang hoạt động thông qua một loạt các công cụ và mục tiêu định hình chi phí tiền tệ và tín dụng trên toàn nền kinh tế. Bằng cách điều chỉnh lãi suất , quản lý thanh khoản và định hướng kỳ vọng, Cục Dự trữ Liên bang tác động đến cả điều kiện trong nước và thị trường tài chính toàn cầu.
Công cụ chính sách
Nói một cách đơn giản, Fed tác động đến chi phí và tính khả dụng của tiền thông qua một bộ công cụ:
- Phạm vi mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang. Phạm vi mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) thiết lập phạm vi chuẩn này để định hướng chi phí vay qua đêm giữa các ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất cho vay trên toàn nền kinh tế. Fed giữ lãi suất thực tế trong phạm vi này bằng cách điều chỉnh lãi suất Lãi suất trên Số dư Dự trữ (IORB) và lãi suất Thỏa thuận Mua lại Đảo ngược Qua đêm (ON RRP), đóng vai trò là ranh giới dưới và trên của lãi suất thị trường ngắn hạn. Điều này đảm bảo rằng các quyết định về chính sách tiền tệ được chuyển đổi trơn tru thành các điều kiện tài chính rộng hơn.
- Hoạt động thị trường mở. Cục Dự trữ Liên bang New York thực hiện các hoạt động này bằng cách mua hoặc bán chứng khoán chính phủ, qua đó bổ sung hoặc rút bớt thanh khoản khỏi hệ thống ngân hàng. Đây là một trong những cách trực tiếp nhất mà Cục Dự trữ Liên bang tác động đến lãi suất ngắn hạn và duy trì chúng phù hợp với các mục tiêu chính sách của mình.
- Cửa sổ chiết khấu. Cơ chế này cho phép các ngân hàng vay trực tiếp từ Fed trong thời gian ngắn, sử dụng tài sản thế chấp chất lượng cao như trái phiếu chính phủ. Nó cung cấp một mạng lưới an toàn quan trọng để ngăn chặn tình trạng thiếu hụt vốn tạm thời biến thành các cuộc khủng hoảng tài chính lớn hơn.
- Dự trữ bắt buộc. Các quy định này trước đây yêu cầu các ngân hàng phải giữ một tỷ lệ nhất định tiền gửi của khách hàng làm dự trữ, đảm bảo sự ổn định và thanh khoản. Kể từ tháng 3 năm 2020, tỷ lệ này đã được đặt ở mức 0%, nhưng Fed vẫn có thẩm quyền khôi phục tỷ lệ này nếu tình hình kinh tế đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ hơn.
Mục tiêu chính sách tiền tệ
Quốc hội chỉ đạo Fed theo đuổi hai mục tiêu chính, được gọi là nhiệm vụ kép: tối đa hóa việc làm (duy trì cơ hội việc làm dồi dào mà không làm nền kinh tế quá nóng) và ổn định giá cả ( kiểm soát lạm phát để đồng đô la duy trì sức mua). Ngoài ra, Fed còn có nhiệm vụ bảo vệ sự ổn định tài chính, đảm bảo hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính luôn vững mạnh trước những cú sốc hoặc khủng hoảng.
Tác động toàn cầu
Những thay đổi về lãi suất và lợi suất trái phiếu của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thường ảnh hưởng đến tình hình tài chính của các quốc gia khác, tác động đến tỷ giá hối đoái, dòng vốn và chi phí vay trên toàn thế giới. Bằng chứng từ Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho thấy những tác động xuyên biên giới này có thể rất đáng kể, đặc biệt là đối với các thị trường mới nổi.
Tác động toàn cầu có thể bao gồm:
- Biến động tiền tệ. Lãi suất của Mỹ cao hơn thường làm đồng đô la Mỹ mạnh lên , khiến hàng nhập khẩu rẻ hơn đối với người Mỹ nhưng đắt hơn đối với các quốc gia khác, đặc biệt là những quốc gia phụ thuộc vào thương mại bằng đô la.
- Dòng vốn chảy. Lãi suất tăng tại Mỹ thường thu hút các nhà đầu tư toàn cầu vào tài sản của Mỹ, rút vốn khỏi các thị trường mới nổi và đẩy chi phí vay của họ lên cao.
- Giá cả hàng hóa. Nhiều mặt hàng, chẳng hạn như dầu và vàng , được định giá bằng đô la. Đồng đô la mạnh hơn có thể đẩy giá hàng hóa lên cao hơn theo đồng nội tệ, tác động đến lạm phát ở nước ngoài.
- Chu kỳ tài chính toàn cầu. Những thay đổi trong chính sách của Fed có thể kích hoạt tâm lý chấp nhận rủi ro hoặc tránh rủi ro, ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán và lợi suất trái phiếu trên toàn cầu, thường định hình quyết định của các ngân hàng trung ương khác.
Những động thái này khiến cho hành động của Fed không chỉ là mối quan tâm trong nước mà còn là động lực chính cho sự ổn định tài chính toàn cầu và dòng chảy thương mại.
Chức năng chính của Cục Dự trữ Liên bang
Đến đây, hẳn bạn đã hiểu rõ tầm quan trọng và tác động của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ. Tóm lại, dưới đây là tóm tắt ngắn gọn về các chức năng chính của Fed.
- Chính sách tiền tệ. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) thiết lập lập trường chính sách chung bằng cách điều chỉnh phạm vi mục tiêu của lãi suất quỹ liên bang, vốn là chuẩn mực cho lãi suất ngắn hạn. Theo Investopedia, tăng lãi suất là một trong những cách Fed có thể tác động đến lạm phát, có khả năng làm mát nền kinh tế đang quá nóng và đưa lạm phát tiến gần hơn đến mục tiêu 2% [4]. Ngược lại, hạ lãi suất sẽ kích thích vay mượn và chi tiêu, hỗ trợ tăng trưởng và việc làm trong thời kỳ suy thoái.
- Giám sát và quản lý. Hội đồng Thống đốc xây dựng và thực thi các quy định cho các ngân hàng, công ty mẹ ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. Việc giám sát này giúp đảm bảo các ngân hàng hoạt động an toàn, duy trì đủ vốn và quản lý rủi ro một cách có trách nhiệm. Việc quản lý hiệu quả sẽ giảm thiểu nguy cơ xảy ra các sai sót mang tính hệ thống có thể gây bất ổn cho toàn bộ hệ thống tài chính.
- Dịch vụ tài chính. Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động trơn tru của hệ thống tài chính Mỹ. Fed vận hành các hệ thống thanh toán quan trọng của quốc gia, chẳng hạn như Fedwire, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển tiền an toàn và hiệu quả giữa các ngân hàng. Fed cũng phát hành giấy bạc của Cục Dự trữ Liên bang (tiền đô la Mỹ), đảm bảo luôn có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu của công chúng.
- Quản lý khủng hoảng. Trong những thời điểm thị trường chịu áp lực cực độ (như Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu năm 2008 và sự sụp đổ thị trường do COVID-19 năm 2020), Fed có thể kích hoạt các quyền hạn khẩn cấp. Điều này cho phép Fed cho vay rộng rãi hơn cho các tổ chức tài chính, hỗ trợ các thị trường tín dụng quan trọng và ngăn chặn sự sụp đổ trên diện rộng. Với vai trò là người cho vay cuối cùng, Fed giúp khôi phục niềm tin và ổn định nền kinh tế trong những giai đoạn biến động.
Tại sao Cục Dự trữ Liên bang lại quan trọng?
Các quyết định của Cục Dự trữ Liên bang không chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng và nhà giao dịch — chúng còn định hình ngân sách hộ gia đình, định hướng thị trường tài chính và duy trì niềm tin vào chính sách kinh tế. Việc hiểu rõ những tác động này giúp giải thích tại sao vai trò của Fed được theo dõi chặt chẽ trên toàn cầu.
Dành cho hộ gia đình
Quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay vốn hàng ngày. Khi lãi suất tăng, các khoản vay như thẻ tín dụng, vay mua ô tô và vay thế chấp lãi suất thả nổi sẽ trở nên đắt đỏ hơn, từ đó có thể làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng.
Trong thời gian tăng lãi suất, lãi suất cho các tài khoản tiết kiệm có thể tăng, trong khi việc cắt giảm lãi suất có thể làm giảm chi phí vay nhưng lại làm giảm lợi nhuận từ các sản phẩm tiết kiệm. Những thay đổi này ảnh hưởng đến ngân sách hộ gia đình theo những cách khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách hộ gia đình, khiến các quyết định của Fed không chỉ có ý nghĩa với các nhà giao dịch và nhà kinh tế mà còn với cả người tiêu dùng thông thường.
Dành cho thị trường
Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ, chịu sự chi phối mạnh mẽ của chính sách Fed, đóng vai trò là chuẩn mực toàn cầu để định giá trái phiếu, cổ phiếu và các tài sản khác. Việc tăng lãi suất thường đẩy lợi suất trái phiếu kho bạc lên cao hơn, khiến các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu trở nên kém hấp dẫn hơn, đồng thời làm tăng chi phí vay vốn cho doanh nghiệp.
Thay đổi lãi suất cũng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Lãi suất Mỹ cao hơn thường làm đồng Đô la mạnh lên, vì các nhà đầu tư quốc tế muốn tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn.
Những biến động này lan tỏa khắp thị trường toàn cầu, thắt chặt hoặc nới lỏng các điều kiện tài chính trên toàn thế giới. Do đó, các thông báo của Fed thường được theo dõi chặt chẽ vì chúng có thể trùng khớp với những biến động trên thị trường tài chính.
Cho độ tin cậy của chính sách
Fed hoạt động độc lập trong chính phủ Mỹ, cho phép Fed thiết lập lãi suất mà không chịu ảnh hưởng chính trị trực tiếp từ Nhà Trắng hay Quốc hội. Đồng thời, Fed vẫn chịu trách nhiệm bằng cách báo cáo thường xuyên với Quốc hội và giải thích các quyết định của mình thông qua các cuộc họp báo.
Sự cân bằng giữa tính độc lập và minh bạch này giúp củng cố niềm tin giữa các nhà đầu tư và công chúng. Khi mọi người tin rằng Fed sẽ hành động quyết đoán để kiểm soát lạm phát hoặc hỗ trợ tăng trưởng, kỳ vọng về giá cả và tiền lương sẽ ổn định.
Độ tin cậy như vậy là cần thiết để duy trì niềm tin của thị trường và ngăn ngừa những biến động bất lợi về lạm phát hoặc việc làm.
Những quan niệm sai lầm phổ biến về Cục Dự trữ Liên bang
- Cục Dự trữ Liên bang có phải là một phần của chính phủ hay độc lập?
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ thường được mô tả là một thực thể bán chính phủ. Hội đồng Thống đốc là một cơ quan liên bang, với các thành viên được Tổng thống bổ nhiệm và Thượng viện phê chuẩn.
Tuy nhiên, các quyết định chính sách tiền tệ của Fed được đưa ra độc lập với Nhà Trắng và Quốc hội. Tuy nhiên, Fed vẫn chịu trách nhiệm bằng cách báo cáo thường xuyên với Quốc hội và duy trì tính minh bạch thông qua các cuộc họp báo và thông báo công khai.
- Cục Dự trữ Liên bang có “in tiền” không?
Cục Khắc và In ấn, một bộ phận của Bộ Tài chính Mỹ, chịu trách nhiệm in tiền giấy. Cục Dự trữ Liên bang phát hành và phân phối những tờ tiền này vào lưu thông.
Khi mọi người nói Fed “in tiền”, họ thường ám chỉ các hành động điện tử như hạ lãi suất hoặc mua chứng khoán. Những biện pháp này làm tăng dự trữ ngân hàng và mở rộng cung tiền mà không cần in thêm tiền.
Hành động của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ và tác động của chúng đối với phần còn lại của thế giới
Sẽ không ngoa khi nói rằng Cục Dự trữ Liên bang (và cụ thể là Hệ thống Dự trữ Liên bang và Hội đồng Dự trữ Liên bang) đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc tài chính toàn cầu.
Khi theo đuổi Mục tiêu kép là thúc đẩy việc làm tối đa trong khi vẫn giữ lạm phát ổn định tại Mỹ, vị thế thống lĩnh của quốc gia này có nghĩa là các quyết định của Fed thường tác động đến triển vọng kinh tế toàn cầu nói chung, tạo ra những tác động sâu rộng trên toàn thế giới.
Do đó, Fed đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình các điều kiện tài chính toàn cầu, được neo giữ trong một hệ thống tài chính Mỹ hoạt động hiệu quả, nơi các ngân hàng hoạt động an toàn, duy trì đủ vốn và quản lý rủi ro một cách có trách nhiệm. Điều này rất quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ xảy ra các sự cố hệ thống có thể gây bất ổn cho toàn bộ hệ thống tài chính – với những hậu quả nghiêm trọng, như đã được chứng minh rõ ràng trong cuộc Đại Khủng hoảng Tài chính năm 2008, đối với phần còn lại của thế giới.
Những người tham gia thị trường thường theo dõi sát sao các thông báo của Cục Dự trữ Liên bang, vì chúng có thể trùng với những giai đoạn biến động gia tăng. Hãy cùng tìm hiểu về vai trò của các ngân hàng trung ương tại Học viện Vantage của chúng tôi.
Những câu hỏi thường gặp
1. Cuộc họp tiếp theo của Cục Dự trữ Liên bang (FOMC) diễn ra khi nào?
Cuộc họp FOMC gần đây nhất diễn ra vào ngày 16-17 tháng 9 năm 2025, trong đó quyết định cắt giảm lãi suất 0,25 điểm phần trăm đã được đưa ra.
Cuộc họp tiếp theo của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) dự kiến diễn ra vào ngày 28-29 tháng 10 năm 2025, theo lịch trình chính thức của Fed. Tuy nhiên, những tình huống bất thường có thể dẫn đến việc FOMC phải họp khẩn cấp để giải quyết căng thẳng trên thị trường tài chính.
2. Cục Dự trữ Liên bang làm gì?
Cục Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm thực thi chính sách tiền tệ của Mỹ bằng cách điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang để tác động đến các điều kiện tài chính rộng hơn – việc này được thực hiện nhằm thực hiện Nhiệm vụ Kép do Quốc hội giao phó. Ngoài ra, Fed còn giám sát và quản lý các ngân hàng, hỗ trợ ổn định tài chính và cung cấp các dịch vụ thanh toán và tiền tệ.
3. Ai kiểm soát Cục Dự trữ Liên bang Mỹ?
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ là một thực thể bán chính phủ, nghĩa là không có chủ sở hữu duy nhất. Hội đồng Thống đốc (một cơ quan liên bang) giám sát Hệ thống; trong khi Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) thiết lập chính sách tiền tệ; và 12 Ngân hàng Dự trữ hoạt động theo khu vực. Hệ thống này độc lập với chính phủ và chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
4. Ai là Chủ tịch (Chủ tịch) của Cục Dự trữ Liên bang ?
Tính đến thời điểm viết bài, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang hiện tại là Jerome H. Powell. Giống như tất cả các Chủ tịch Fed khác, Powell được Tổng thống Mỹ bổ nhiệm và sẽ giữ chức vụ này trong nhiệm kỳ bốn năm. Nhiệm kỳ Chủ tịch của ông sẽ kết thúc vào tháng 5 năm 2026.
Thẩm quyền giải quyết
- “Mục đích của Hệ thống Dự trữ Liên bang là gì? – Hội đồng Quản trị Hệ thống Dự trữ Liên bang” https://www.federalreserve.gov/faqs/about_12594.htm Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2025
- “Đạo luật Dự trữ Liên bang được ký thành luật – Lịch sử Dự trữ Liên bang” https://www.federalreservehistory.org/essays/federal-reserve-act-signed Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2025
- “Người đàn ông đứng sau cơn hoảng loạn năm 1792 và là người đầu tiên trong Phố Wall – Forbes” https://www.forbes.com/sites/realspin/2017/04/05/the-man-behind-the-panic-of-1792-and-the-first-wall-street-insider/ Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2025
- “Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất là gì? – Investopedia” https://www.investopedia.com/ask/answers/12/inflation-interest-rate-relationship.asp Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2025


