Tổng thống Mỹ Donald Trump đã áp đặt một đợt thuế quan mới vào tháng 9 năm 2025, lần này nhắm vào các mặt hàng dược phẩm, gỗ, gỗ xẻ và xe tải hạng nặng. Đòn đánh mới nhất này đã dập tắt hy vọng chấm dứt tình trạng leo thang thuế quan, khiến nhiều chính phủ phải quay lại bàn đàm phán để tìm cách đàm phán các thông báo mới nhất.
Thuế quan có vẻ như là một thuật ngữ chuyên môn dành riêng cho các cuộc đàm phán thương mại, nhưng thực tế, chúng ảnh hưởng đến hầu hết mọi ngóc ngách của nền kinh tế. Khi một mức thuế mới được công bố, người tiêu dùng có thể thấy giá cả tăng cao trên các kệ hàng, các nhà sản xuất có thể xem xét lại chuỗi cung ứng, và các nhà giao dịch có thể theo dõi biến động tiền tệ và cổ phiếu chỉ trong vài giờ.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích những nội dung cốt lõi của thuế quan Mỹ: chúng là gì, chúng đã phát triển như thế nào trong lịch sử Mỹ và nhiều cách chúng ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu, các ngành công nghiệp trong nước và thị trường tài chính.
Những điểm chính
- Thuế quan của Mỹ là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, tạo ra doanh thu và tác động đến quan hệ thương mại.
- Từ chủ nghĩa bảo hộ ban đầu cho đến các chiến dịch áp thuế quan mới của Trump, lịch sử thuế quan của Mỹ đã nhiều lần định hình lại thương mại và chính trị toàn cầu.
- Những thay đổi về thuế quan tác động đến nền kinh tế và thị trường, gây ra lạm phát giá cả, thay đổi chuỗi cung ứng và biến động về tiền tệ, cổ phiếu và hàng hóa.
Thuế quan của Mỹ là gì?
Hiểu một cách đơn giản, thuế quan là loại thuế mà chính phủ áp dụng đối với hàng hóa và dịch vụ qua biên giới. Thuế quan thường áp dụng cho hàng nhập khẩu, mặc dù trong một số trường hợp, các quốc gia cũng áp dụng cho hàng xuất khẩu. Tại Mỹ, thuế quan do Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ quản lý và được thực thi theo luật do Quốc hội thông qua.
Thuế quan của Mỹ đã trở thành tâm điểm chú ý trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump. Khi trở lại nắm quyền, một trong những hành động đầu tiên của Trump là công bố một loạt thuế quan đối với hầu hết mọi quốc gia, trong đó các đối tác thương mại lớn như Canada, Mỹ Latinh và Trung Quốc phải đối mặt với mức thuế cao nhất.
Khám phá cách đợt áp thuế đầu tiên của Trump làm rung chuyển thị trường trong bài viết đầy đủ của chúng tôi.
Với đợt áp thuế mới nhất của Mỹ, ngày càng nhiều quốc gia phải vật lộn với căng thẳng thương mại gia tăng do thuế quan của Mỹ.
Mục đích của Thuế quan
Chính phủ áp dụng thuế quan vì một số lý do chính sau:
- Tạo doanh thu : Trong lịch sử ban đầu của Mỹ, thuế quan là nguồn thu chính của liên bang trước khi áp dụng thuế thu nhập vào năm 1913. Ngày nay, năm 2025, thuế quan của Trump đã tạo ra doanh thu ước tính là 214,9 tỷ đô la Mỹ cho chính phủ Mỹ [1].
- Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước : Bằng cách làm cho hàng nhập khẩu đắt đỏ hơn, thuế quan khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp mua sản phẩm nội địa. Ví dụ, thuế thép nước ngoài giúp thép Mỹ cạnh tranh hơn. Bằng cách áp đặt thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu, Trump đang cố gắng ép buộc đầu tư nước ngoài để khôi phục ngành sản xuất của Mỹ.
- Đòn bẩy thương mại và trả đũa : Thuế quan có thể được sử dụng như một con bài mặc cả trong các cuộc đàm phán hoặc như một đòn trả đũa nếu một quốc gia khác áp dụng các biện pháp thương mại bị coi là không công bằng. Thực tế, một trong những động lực chính đằng sau các biện pháp thuế quan thương mại của Trump là mong muốn cân bằng thâm hụt thương mại của Mỹ, vốn đã lên tới mức cao kỷ lục 1,2 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2024 [2].
- An ninh quốc gia : Thuế quan đôi khi nhằm mục đích bảo vệ các ngành công nghiệp được coi là thiết yếu đối với quốc phòng , chẳng hạn như kim loại, năng lượng hoặc chất bán dẫn. Trên thực tế, một trong những mục tiêu chính của thuế quan Trump là giảm sự phụ thuộc của Mỹ vào các nguồn hàng hóa thiết yếu bên ngoài, đặc biệt là chất bán dẫn.
Các loại thuế quan
Thuế quan có nhiều hình thức khác nhau:
- Thuế nhập khẩu : Đây là chính sách thương mại phổ biến nhất của Mỹ, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào nước này. Ví dụ, Mỹ từ lâu đã áp dụng thuế quan đối với một số sản phẩm nông nghiệp, hàng dệt may và kim loại.
- Thuế xuất khẩu : Hiếm khi xuất hiện trong chính sách hiện đại của Mỹ nhưng đôi khi được sử dụng trong lịch sử để hạn chế dòng chảy tài nguyên như nguyên liệu thô.
- Thuế quan theo giá trị : Được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị hàng hóa. Ví dụ, thuế quan 10% đối với một máy móc trị giá 1.000 đô la sẽ làm tăng thêm 100 đô la vào chi phí của nó.
- Biểu thuế cụ thể : Mức phí cố định cho mỗi đơn vị vật lý, bất kể giá cả. Ví dụ, mức thuế 1 đô la cho mỗi giạ lúa mì.
- Hạn ngạch thuế quan : Một hệ thống kết hợp trong đó một số lượng hàng nhập khẩu nhất định được phép áp dụng mức thuế quan thấp hơn, nhưng hàng nhập khẩu vượt quá hạn ngạch đó phải chịu mức thuế cao hơn nhiều.
Cùng nhau, những công cụ này định hình luồng thương mại, thường có những tác dụng phụ không mong muốn.
Lịch sử tóm tắt về thuế quan của Mỹ
Thuế quan đóng vai trò trung tâm trong câu chuyện kinh tế của Mỹ, từ những ngày đầu xây dựng quốc gia cho đến những tranh chấp hiện đại về toàn cầu hóa.
Thuế quan đầu tiên của Mỹ
Năm 1789, chỉ vài tháng sau khi Hiến pháp có hiệu lực, Quốc hội đã thông qua Đạo luật Thuế quan năm 1789. Đạo luật này áp đặt thuế đối với nhiều loại hàng hóa nhập khẩu, nhằm mục đích tăng nguồn thu cho chính phủ liên bang mới thành lập và hỗ trợ các ngành công nghiệp non trẻ của Mỹ. Vào thời điểm đó, thuế quan là nguồn thu chính của chính phủ.
Đến đầu thế kỷ 19, thuế quan đã mang tính chính trị sâu sắc. Đạo luật Thuế quan “Ghê tởm” (Tariff of Abominations, 1828) áp đặt mức thuế cực kỳ cao đối với hàng hóa sản xuất nhập khẩu. Mặc dù điều này bảo vệ các nhà sản xuất miền Bắc, nhưng lại gây bất lợi cho miền Nam, vốn chủ yếu dựa vào nông nghiệp, vốn phụ thuộc vào nhập khẩu và lo sợ bị đánh thuế trả đũa đối với hàng xuất khẩu bông.
Cuộc tranh cãi này nghiêm trọng đến mức đã gây ra cuộc Khủng hoảng vô hiệu hóa ở Nam Carolina, được xem là một phép thử sớm và quan trọng đối với quyền lực của chính phủ liên bang.
Thế kỷ 19 và chủ nghĩa bảo hộ
Trong suốt những năm 1800, thuế quan là một công cụ thường xuyên được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp, đặc biệt là khi Mỹ công nghiệp hóa. Thuế quan cao tạo ra một tấm đệm cho các nhà sản xuất thép, dệt may và các mặt hàng khác trong nước, bảo vệ họ khỏi sự cạnh tranh từ châu Âu. Tuy nhiên, chúng cũng khiến hàng hóa tiêu dùng hàng ngày trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng.
Đạo luật thuế quan Smoot-Hawley (1930)
Chương tai tiếng nhất trong lịch sử thuế quan của Mỹ diễn ra trong thời kỳ Đại suy thoái. Năm 1930, Quốc hội đã thông qua Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley, tăng thuế đối với hơn 20.000 mặt hàng nhập khẩu. Những người ủng hộ hy vọng đạo luật này sẽ bảo vệ nông dân và người lao động Mỹ khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài trong thời kỳ kinh tế sụp đổ. Thay vào đó, nó đã gây ra sự trả đũa nhanh chóng từ các quốc gia khác, dẫn đến sự sụp đổ của thương mại toàn cầu.
Từ năm 1929 đến năm 1934, thương mại thế giới giảm khoảng 66%, làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái toàn cầu [3]. Ngày nay, các nhà kinh tế thường trích dẫn Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley như một câu chuyện cảnh báo về việc chủ nghĩa bảo hộ có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.
Tự do hóa thương mại sau Thế chiến thứ II
Sau Thế chiến II, Mỹ đã góp phần dẫn đầu các nỗ lực giảm thuế quan trên toàn cầu. Năm 1947, Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) được thành lập, và cuối cùng được thay thế vào năm 1995 bởi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Các thể chế này đã thúc đẩy thương mại tự do hơn, với Mỹ đi đầu.
Trong thời kỳ này, thuế quan nhìn chung đã giảm, thay thế bằng các hình thức quản lý thương mại khác, chẳng hạn như hạn ngạch và trợ cấp. Mỹ đã tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), nổi bật nhất là Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) năm 1994, theo đó thuế quan giữa Mỹ, Canada và Mexico đã được giảm bớt.
Thế kỷ 21 và Tranh chấp thương mại
Trong những thập kỷ gần đây, thuế quan đã trở thành vấn đề được chú ý trở lại.
- Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung (2018–2020) : Chính quyền Trump áp thuế lên hơn 360 tỷ đô la hàng hóa Trung Quốc, viện dẫn các hành vi thương mại không công bằng và hành vi trộm cắp sở hữu trí tuệ. Trung Quốc trả đũa bằng cách áp thuế lên hơn 110 tỷ đô la hàng xuất khẩu của Mỹ, nhắm vào các ngành công nghiệp chủ chốt như nông nghiệp [4].
- Thuế quan đối với thép và nhôm (2018) : Được biện minh dựa trên lý do an ninh quốc gia, các mức thuế quan này được áp dụng rộng rãi, bao gồm cả đối với các đồng minh thân cận như Canada và EU, dẫn đến các biện pháp đối phó.
- Thuế quan mới của Trump tại Mỹ (từ năm 2024 trở đi) : Vào cuối năm 2024, Trump đã đề xuất các kế hoạch thuế quan toàn diện như một phần trong chương trình nghị sự nhiệm kỳ thứ hai của mình. Ông đã áp đặt thêm thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc, vốn đã từng leo thang lên tới 145%, cùng với thuế quan 25% đối với hàng nhập khẩu từ Mexico và Canada, tất cả đều nằm trong chiến lược thương mại rộng lớn hơn “Nước Mỹ trên hết” [5]. Tiếp theo đó là các mức thuế quan mới được áp dụng đối với các lĩnh vực bao gồm dược phẩm, vật liệu và nhiều lĩnh vực khác.
Thuế quan của Mỹ ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu như thế nào?
Vì Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới và là một nước nhập khẩu lớn, chính sách thuế quan của nước này gây ra những tác động lan tỏa trên toàn cầu. Ngay cả những thay đổi tương đối nhỏ trong thuế suất của Mỹ cũng có thể ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại, thay đổi quyết định kinh doanh và làm thay đổi mô hình tăng trưởng kinh tế ở nhiều khu vực. Nền kinh tế toàn cầu có tính liên kết cao, vì vậy khi thuế quan làm gián đoạn một mắt xích trong chuỗi, hậu quả thường lan rộng ra ngoài biên giới Mỹ.
Gián đoạn chuỗi cung ứng
Thuế quan có thể buộc các công ty phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo những cách vừa tốn kém vừa mất thời gian. Khi Mỹ áp thuế lên hàng hóa từ một quốc gia cụ thể, các nhà sản xuất và nhà bán lẻ phải nhanh chóng quyết định nên chịu chi phí cao hơn hay tìm nhà cung cấp thay thế. Điều này thường đồng nghĩa với việc chuyển sản xuất sang các nước thứ ba, bao gồm việc thiết lập cơ sở mới, đàm phán hợp đồng và điều chỉnh mạng lưới hậu cần.
Cuộc chiến thuế quan Mỹ-Trung đã làm nổi bật tác động này một cách rõ nét. Các công ty Mỹ từng phụ thuộc nặng nề vào hoạt động sản xuất tại Trung Quốc đã chuyển một phần hoạt động sang các nước như Việt Nam, Malaysia và Mexico. Mặc dù chiến lược này giúp giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, nhưng nó cũng tạo ra những trở ngại ở các quốc gia tiếp nhận mới, vốn thiếu cơ sở hạ tầng và năng lực lao động tương đương. Kết quả cuối cùng là thời gian hoàn thành sản phẩm kéo dài hơn và chi phí vận hành cao hơn.
Ngay cả khi các công ty đa dạng hóa thành công, quá trình chuyển đổi cũng hiếm khi diễn ra suôn sẻ. Chuỗi cung ứng vốn được tối ưu hóa về hiệu quả bỗng trở nên phức tạp hơn, làm tăng nguy cơ chậm trễ, thiếu hụt và mất cân đối cung cầu. Đối với người tiêu dùng toàn cầu, điều này có thể đồng nghĩa với giá cả tăng cao hoặc nguồn cung hạn chế đối với các sản phẩm từ đồ điện tử đến quần áo.
Trả đũa và chiến tranh thương mại
Khi Mỹ áp đặt thuế quan, các đối tác thương mại của nước này thường trả đũa bằng các biện pháp riêng của họ, gây ra các chu kỳ hạn chế leo thang được gọi là chiến tranh thương mại. Những tranh chấp này có thể nhanh chóng lan rộng sang nhiều ngành công nghiệp, ảnh hưởng đến nhiều mặt hàng hơn so với mục tiêu áp thuế ban đầu. Đối với các công ty phụ thuộc vào xuất khẩu, việc trả đũa có thể đồng nghĩa với việc mất đột ngột các thị trường quan trọng, đôi khi không có nhiều dư địa để xoay chuyển.
Một lần nữa, xung đột thuế quan Mỹ-Trung năm 2018 là một trong những ví dụ rõ ràng nhất. Để đáp trả các biện pháp của Mỹ, Trung Quốc đã áp thuế lên hàng nông sản xuất khẩu của Mỹ, đặc biệt là đậu nành, thịt lợn và rượu whisky. Những mặt hàng này được lựa chọn một cách chiến lược vì chúng đến từ các khu vực có ảnh hưởng chính trị đáng kể tại Mỹ, qua đó gia tăng áp lực trong nước buộc Washington phải xem xét lại lập trường. Tương tự, Liên minh Châu Âu đã đáp trả thuế thép và nhôm của Mỹ bằng cách áp thuế lên các mặt hàng xuất khẩu mang tính biểu tượng của Mỹ như xe máy và rượu bourbon.
Những biện pháp trả đũa như vậy làm gia tăng chi phí cho cả hai bên và tạo ra sự bất ổn lan rộng. Các doanh nghiệp ngần ngại đầu tư dài hạn, chẳng hạn như mở nhà máy mới hoặc tuyển dụng thêm nhân công, vì họ không thể dự đoán liệu các mức thuế quan hoặc biện pháp trả đũa trong tương lai có xóa sổ lợi nhuận của những quyết định đó hay không. Đối với các nhà đầu tư toàn cầu, chiến tranh thương mại gây ra sự biến động có thể làm giảm dòng vốn đầu tư trên nhiều thị trường.
Tác động đến thị trường thế giới
Tác động của thuế quan Mỹ vượt xa các tranh chấp song phương, thường làm chậm tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Do thương mại gắn kết các nền kinh tế với nhau, khi thuế quan làm giảm dòng chảy hàng hóa, các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề. Các ngành công nghiệp gắn liền với nhu cầu toàn cầu – chẳng hạn như sản xuất ở Đức, điện tử ở Hàn Quốc, hoặc nguyên liệu thô ở các thị trường mới nổi – có thể bị suy thoái mạnh.
Ví dụ, khi thuế quan giữa Mỹ và Trung Quốc leo thang, chuỗi cung ứng toàn cầu cho các sản phẩm công nghệ bị gián đoạn, làm giảm xuất khẩu không chỉ từ Trung Quốc mà còn từ các quốc gia trung gian cung cấp linh kiện. Sự chậm lại trong hoạt động thương mại thế giới dẫn đến tăng trưởng yếu hơn trong vận tải biển, hậu cần và nhu cầu năng lượng, tạo ra hiệu ứng dây chuyền trong các ngành công nghiệp không liên quan đến tranh chấp thuế quan ban đầu.
Các tổ chức quốc tế đã cố gắng lượng hóa thiệt hại rộng lớn hơn này. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính vào năm 2020 rằng thuế quan Mỹ-Trung có thể làm giảm GDP toàn cầu gần 0,5%, tương đương với hàng trăm tỷ đô la sản lượng bị mất [6]. Ngay cả các quốc gia không trực tiếp tham gia vào tranh chấp cũng có thể phải đối mặt với tăng trưởng chậm hơn nếu niềm tin đầu tư toàn cầu suy yếu và nhu cầu tiêu dùng giảm sút.
Điểm mấu chốt là, bởi vì nền kinh tế toàn cầu có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, các hành động được thực hiện ở Washington có thể định hình lại cán cân thương mại, dịch chuyển các trung tâm sản xuất và thay đổi quỹ đạo tăng trưởng trên mọi châu lục. Vì lý do này, chính sách thuế quan được theo dõi chặt chẽ không chỉ bởi các doanh nghiệp Mỹ mà còn bởi các chính phủ và tập đoàn trên toàn thế giới.
Sự thay đổi trong các liên minh thương mại
Chính sách thuế quan đôi khi thúc đẩy các quốc gia hình thành quan hệ đối tác thương mại mới để tăng cường mối quan hệ với các đối tác thương mại thay thế nhằm giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa của Mỹ và làm suy yếu ảnh hưởng của Mỹ trong các cuộc đàm phán chính trị.
Ví dụ, để đáp trả thuế quan của Mỹ trong cuộc chiến thương mại 2018–2020, Trung Quốc đã đẩy nhanh nỗ lực hoàn tất Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), một thỏa thuận thương mại rộng lớn ở châu Á – Thái Bình Dương bao gồm 15 quốc gia và gần một phần ba dân số thế giới. Thỏa thuận này được ký kết vào tháng 11 năm 2020 và chính thức có hiệu lực vào tháng 1 năm 2022.
Trong khi RCEP báo hiệu sự chuyển dịch quyền lãnh đạo thương mại khu vực từ Washington sang Bắc Kinh, thì đối với nhiều nền kinh tế châu Á, thỏa thuận này mang lại khả năng tiếp cận thị trường dễ dự đoán hơn và là biện pháp phòng ngừa sự biến động từ chính sách thương mại của Mỹ.
Các quốc gia khác cũng tìm cách tăng cường quan hệ đối tác bên ngoài quỹ đạo của Mỹ. Sau khi thuế quan gây căng thẳng quan hệ với Washington, Liên minh Châu Âu đã theo đuổi mối quan hệ chặt chẽ hơn với Nhật Bản, Canada và Úc. Tương tự, các quốc gia Mỹ Latinh ngày càng hướng đến các hiệp định thương mại nội khối, chẳng hạn như Mercosur, để giảm thiểu rủi ro từ thuế quan của Mỹ.
Thuế quan và nền kinh tế Mỹ
Tác động của thuế quan đối với nền kinh tế Mỹ rất phức tạp, ảnh hưởng đến người tiêu dùng, người lao động và các ngành công nghiệp theo những cách khác nhau, đôi khi trái ngược nhau. Mặc dù thuế quan thường nhằm mục đích bảo vệ các nhà sản xuất trong nước, nhưng chúng thường đi kèm với những chi phí lan tỏa khắp nền kinh tế nói chung. Ba lĩnh vực tác động dễ thấy nhất là lạm phát, hiệu suất ngành và việc làm.
Lạm phát tiêu dùng
Một trong những cách rõ ràng nhất mà thuế quan của Mỹ ảnh hưởng đến hộ gia đình là thông qua giá tiêu dùng tăng cao, và tác động này đã trở nên rõ ràng hơn vào năm 2024 và 2025. Khi thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu, mức tăng này thường được chuyển sang người tiêu dùng. Cục Dự trữ Liên bang báo cáo rằng các biện pháp thuế quan đầu năm 2025 đã góp phần làm tăng 0,3% giá hàng hóa cốt lõi, làm tăng khoảng 0,1% lạm phát chung [7].
Các nghiên cứu độc lập cho thấy tác động có thể lớn hơn. Phòng thí nghiệm Ngân sách của Đại học Yale ước tính rằng thuế quan được áp dụng đến năm 2025 có thể làm tăng giá tiêu dùng khoảng 2,3% trong ngắn hạn, làm giảm sức mua của hộ gia đình trung bình 3.800 đô la theo giá trị đô la năm 2024 [8]. Các mặt hàng thiết yếu hàng ngày như thiết bị gia dụng, đồ điện tử và đồ gia dụng nằm trong số những mặt hàng bị ảnh hưởng nặng nề nhất, khi cả nhà nhập khẩu và nhà sản xuất trong nước đều tăng giá.
Mặc dù một số doanh nghiệp ban đầu chịu một phần chi phí gia tăng, nhưng nhiều doanh nghiệp sau đó đã chuyển chúng sang người tiêu dùng. Theo nghĩa này, thuế quan hoạt động như một loại thuế ẩn, làm tăng tổng chi phí sinh hoạt. Trong giai đoạn 2024-2025, chế độ thuế quan ngày càng gia tăng của Mỹ đã trở thành một động lực đáng kể gây áp lực lạm phát, nhấn mạnh cách chính sách thương mại trực tiếp định hình ngân sách của người tiêu dùng.
Hiệu suất ngành
Những đợt tăng giá này tạo ra áp lực lạm phát lớn hơn. Thuế quan thường nhắm vào hàng hóa trung gian (kim loại, phụ tùng máy móc, điện tử, v.v.) đóng vai trò là đầu vào cho các nhà sản xuất Mỹ. Khi chi phí đầu vào tăng lên, các doanh nghiệp hoặc chấp nhận biên lợi nhuận thấp hơn hoặc chuyển chi phí xuống các khâu tiếp theo.
Một nghiên cứu năm 2019 của Cục Dự trữ Liên bang cho thấy thuế quan từ cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung gần như hoàn toàn do các nhà nhập khẩu Mỹ chịu, chứ không phải các nhà xuất khẩu nước ngoài, nghĩa là nền kinh tế Mỹ phải gánh chịu hậu quả nặng nề.
Việc làm và việc làm
Bức tranh việc làm cũng khá phức tạp. Thuế quan có thể bảo vệ việc làm trong một số lĩnh vực nhất định, đặc biệt là những lĩnh vực đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nước ngoài. Ví dụ, thuế thép của Mỹ đã phần nào hỗ trợ công nhân thép trong nước bằng cách làm giảm sức cạnh tranh của thép nhập khẩu.
Tuy nhiên, lợi ích này thường đi kèm với cái giá phải trả cho các ngành công nghiệp khác. Các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng, vốn phụ thuộc nhiều vào thép và nhôm, phải đối mặt với chi phí đầu vào cao hơn, đe dọa biên lợi nhuận và mức độ việc làm của họ.
Tương tự, khi Trung Quốc trả đũa thuế quan của Mỹ bằng cách áp thuế lên đậu nành và thịt lợn Mỹ, nông dân Mỹ đã mất quyền tiếp cận một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của họ. Chính phủ liên bang cuối cùng đã phải cung cấp hàng tỷ đô la trợ cấp để bù đắp những tổn thất đó.
Nhìn chung, thuế quan tạo ra một bối cảnh có người thắng người thua. Các nhà sản xuất hàng hóa được bảo hộ trong nước có thể hưởng lợi trong ngắn hạn do cạnh tranh giảm, nhưng các nhà xuất khẩu và các ngành công nghiệp phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu thường gặp khó khăn.
Người tiêu dùng gần như luôn chịu thiệt thòi khi phải đối mặt với giá cả tăng cao tại cửa hàng. Nền kinh tế nói chung cũng chịu ảnh hưởng thông qua áp lực lạm phát, bất ổn đầu tư và sự biến động của thị trường việc làm. Mặc dù thuế quan có thể hiệu quả trong việc bảo vệ một số ngành cụ thể, nhưng chi phí chung của chúng cho thấy chúng là một công cụ thô bạo, có thể bóp méo nhiều hơn là bảo vệ.
Phản ứng của thị trường đối với thuế quan của Mỹ
Thị trường tài chính có xu hướng phản ứng nhanh với các thông báo áp thuế của Mỹ, do tác động trực tiếp đến thương mại và sự bất ổn rộng lớn hơn mà chúng gây ra. Điều này dễ thấy nhất ở các thị trường tiền tệ, cổ phiếu và hàng hóa.
Tiền tệ
Trong thời gian tăng thuế quan, đồng Nhân dân tệ Trung Quốc suy yếu so với đô la Mỹ, phản ánh lo ngại về sức cạnh tranh xuất khẩu của Trung Quốc giảm sút và tăng trưởng chậm lại. Đồng Nhân dân tệ yếu hơn giúp hàng hóa Trung Quốc rẻ hơn ở nước ngoài, bù đắp một phần cho thuế quan, nhưng cũng làm gia tăng lo ngại về thao túng tiền tệ, thu hút sự giám sát của quốc tế.
Trong khi đó, các đồng tiền ” trú ẩn an toàn ” như đồng yên Nhật thường tăng giá khi các nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định trong thời kỳ bất ổn thương mại gia tăng. Bản thân đồng đô la Mỹ cũng có xu hướng mạnh lên so với các đồng tiền của thị trường mới nổi, khi các nhà đầu tư rút tiền khỏi các thị trường rủi ro hơn và đổ tiền vào tài sản của Mỹ.
Tuy nhiên, một số người cho rằng mức thuế quan mới nhất của Trump đối với Mỹ có hại cho nền kinh tế Mỹ; điều này khiến đồng Đô la Mỹ suy yếu khi các nhà đầu tư chuyển hướng sang Vương quốc Anh và Khu vực đồng Euro để tìm kiếm sự ổn định hơn.
Cổ phiếu
Thị trường chứng khoán thường xuyên giảm khi có thông báo về thuế quan, đặc biệt là ở các lĩnh vực liên quan đến thương mại toàn cầu như công nghệ, công nghiệp và nông nghiệp.
Sau khi Trump công bố mức thuế quan thương mại, thị trường chứng khoán đã phản ứng mạnh mẽ, với chỉ số Dow Jones giảm khoảng 2.231,07 điểm (khoảng 5,5%), S&P 500 giảm 5,97% và Nasdaq giảm gần 6% [9]. Tổng cộng, gần 3 nghìn tỷ đô la Mỹ đã bị xóa sổ chỉ trong một ngày.
Các nhà đầu tư lo ngại về những tác động rộng hơn của thuế quan Mỹ do Trump áp đặt lên nền kinh tế Mỹ và toàn cầu, vốn vừa mới phục hồi sau cuộc suy thoái do COVID-19. Tuy nhiên, cổ phiếu của các ngành công nghiệp được bảo hộ, như một số nhà sản xuất thép trong nước, đôi khi tăng giá khi thuế quan bảo vệ họ khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Tuy nhiên, những mức tăng này thường bị bù đắp bởi những khoản lỗ lớn hơn trên toàn thị trường, khiến các chỉ số chứng khoán chung chịu áp lực. Tâm lý thị trường thường xuyên thay đổi từng ngày tùy thuộc vào việc tin tức cho thấy căng thẳng thương mại đang leo thang hay hạ nhiệt, khiến thuế quan trở thành động lực chính gây ra biến động ngắn hạn.
Hàng hóa
Thuế quan có thể gây ra biến động mạnh về giá hàng hóa, thường có hiệu ứng lan tỏa trên toàn cầu.
Đậu nành: Giá đậu nành tại Mỹ giảm đáng kể khi Trung Quốc áp thuế trả đũa, cắt đứt một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của nông dân Mỹ. Ngược lại, xuất khẩu đậu nành của Brazil tăng vọt khi Trung Quốc tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế, cho thấy thuế quan có thể ngay lập tức chuyển hướng dòng chảy thương mại.
Dầu mỏ: Căng thẳng thương mại làm dấy lên lo ngại về sự chậm lại của tăng trưởng toàn cầu và nhu cầu năng lượng giảm. Do đó, giá dầu thường giảm trong các cuộc tranh chấp thuế quan, phản ánh tâm lý bi quan của nhà đầu tư về tiêu thụ dầu ở cả thị trường phát triển và mới nổi. Giá dầu thấp hơn, ngược lại, gây áp lực lên các công ty năng lượng và các quốc gia xuất khẩu.
Kim loại: Giá thép và nhôm tăng vọt sau khi Mỹ áp thuế, mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất trong nước vốn phải đối mặt với ít cạnh tranh từ nước ngoài hơn. Tuy nhiên, chi phí đầu vào cao hơn này đã gây áp lực lên các ngành công nghiệp hạ nguồn như sản xuất ô tô và xây dựng, cho thấy thuế quan có thể chuyển lợi nhuận từ ngành này sang ngành khác.
Đối với các nhà giao dịch, những phản ứng của thị trường này nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng của thuế quan vượt xa chính sách thương mại, định hình dòng đầu tư và tâm lý rủi ro.
Thị trường có xu hướng biến động không chỉ dựa trên mức thuế quan thực tế mà còn dựa trên suy đoán, đàm phán và tín hiệu chính trị, khiến chính sách thuế quan trở thành một trong những động lực khó lường nhất trong nền tài chính toàn cầu hiện đại.
Những gì các nhà giao dịch có thể học được từ động thái áp thuế của Mỹ
Chúng ta đã thấy thuế quan của Mỹ không chỉ đơn thuần là thuế nhập khẩu; chúng đã được chứng minh là chất xúc tác gây ra sự biến động của thị trường trong thời gian gần đây.
Đối với các nhà giao dịch, tác động của chúng là ngay lập tức: tiền tệ biến động khi nhà đầu tư tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn, cổ phiếu dao động với những ngành thắng và thua, và các mặt hàng như dầu mỏ và đậu nành biến động mạnh theo tin tức về thuế quan. Vì việc trả đũa là phổ biến, tranh chấp thuế quan thường leo thang thành chiến tranh thương mại kéo dài, tạo ra sự bất ổn mà thị trường phải liên tục phản ánh vào giá.
Bài học quan trọng nhất đối với các nhà giao dịch là chính sách thuế quan không thể bị bỏ qua. Trong một nền kinh tế toàn cầu hóa, nơi chính trị và thị trường gắn kết chặt chẽ, thuế quan đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng các chiến lược giao dịch không chỉ phải tính đến các yếu tố cơ bản của nền kinh tế mà còn phải tính đến tính khó lường của các quyết định chính sách.
Câu hỏi thường gặp
1. Thuế quan là gì?
Thuế quan là loại thuế mà chính phủ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Thuế này làm tăng giá sản phẩm nước ngoài, giúp các sản phẩm thay thế trong nước cạnh tranh hơn và tạo ra nguồn thu cho chính phủ.
Chính phủ thường sử dụng thuế quan để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương, tác động đến các mối quan hệ thương mại hoặc tăng thu ngân sách. Trên thực tế, thuế quan có thể ảnh hưởng đến mọi thứ, từ giá tiêu dùng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, định hình cách các quốc gia giao dịch và cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu.
2. Mục đích chính của thuế quan Mỹ là gì?
Thuế quan của Mỹ được thiết kế để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, tạo nguồn thu cho chính phủ và đóng vai trò đòn bẩy trong các cuộc đàm phán thương mại. Chúng cũng có thể bảo vệ các lĩnh vực thiết yếu đối với an ninh quốc gia, chẳng hạn như năng lượng và sản xuất.
3. Thuế quan của Mỹ ảnh hưởng đến người tiêu dùng và doanh nghiệp như thế nào?
Thuế quan thường dẫn đến giá hàng nhập khẩu tăng cao, từ đó có thể làm tăng lạm phát chung. Các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu có thể phải đối mặt với chi phí tăng cao, trong khi một số nhà sản xuất trong nước được hưởng lợi từ việc giảm cạnh tranh từ nước ngoài.
4. Tại sao thuế quan của Mỹ lại tác động đến thị trường tài chính toàn cầu?
Thuế quan của Mỹ ảnh hưởng đến thị trường tài chính toàn cầu bằng cách làm gián đoạn dòng chảy thương mại, làm tăng chi phí kinh doanh và thay đổi tâm lý nhà đầu tư. Khi thuế quan được áp dụng, chúng có thể gây ra biến động trên thị trường tiền tệ, cổ phiếu và hàng hóa khi các nhà giao dịch phản ứng với những thay đổi trong kỳ vọng tăng trưởng.
Ví dụ, thuế quan đối với các vật liệu chủ chốt như thép hoặc hàng công nghệ có thể làm tăng chi phí sản xuất, làm suy yếu lợi nhuận doanh nghiệp và làm giảm niềm tin của thị trường. Các tài sản trú ẩn an toàn như vàng hoặc đồng yên Nhật thường tăng giá, trong khi các thị trường nhạy cảm với rủi ro có xu hướng giảm khi các nhà đầu tư chuẩn bị cho tăng trưởng toàn cầu chậm lại.
- “Lần thứ hai đạt mức cao: Tháng 8 và tháng 9 mang lại 62,6 tỷ đô la doanh thu thuế quan – Fox Business” https://www.foxbusiness.com/politics/back-to-back-highs-august-september-bring-62-6b-tariff-revenue Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Thâm hụt thương mại của Mỹ đạt kỷ lục vào năm 2024 khi nhập khẩu tăng vọt – The New York Times” https://www.nytimes.com/2025/02/05/business/economy/us-trade-deficit-2024-record.html Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley là gì? Lịch sử, Tác động và Phản ứng – Investopedia” https://www.investopedia.com/terms/s/smoot-hawley-tariff-act.asp Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Hướng dẫn nhanh về cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung – BBC” https://www.bbc.com/news/business-45899310 Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Trump tăng thuế quan đối với Trung Quốc lên 145% – Tổng quan và tác động thương mại – China Briefing” https://www.china-briefing.com/news/trump-raises-tariffs-on-china-to-145-overview-and-trade-implications/ Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Thuế quan của Mỹ và Trung Quốc có thể làm giảm 0,8% GDP toàn cầu vào năm 2020: IMF – Reuters” https://www.reuters.com/article/business/us-china-tariffs-could-lower-global-gdp-by-08-in-2020-imf-idUSKCN1VX1WS/ Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Phát hiện tác động của thuế quan lên giá tiêu dùng theo thời gian thực – Cục Dự trữ Liên bang” https://www.federalreserve.gov/econres/notes/feds-notes/detecting-tariff-effects-on-consumer-prices-in-real-time-20250509.html Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Những bất ổn về thuế quan – Phần 2: Mối liên hệ với lạm phát – Forbes” https://www.forbes.com/sites/georgecalhoun/2025/04/30/tariff-uncertainties–part-2-the-link-to-inflation/ Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- “Dow giảm 2.200 điểm vào thứ Sáu, S&P 500 mất 10% trong 2 ngày khi chiến dịch thuế quan của Trump ngày càng sâu sắc: Cập nhật trực tiếp – CNBC” https://www.cnbc.com/2025/04/03/stock-market-today-live-updates.html Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025


