
Hãy tưởng tượng bạn sắp mua một ngôi nhà.
Hai căn có thể có cùng mức giá, nhưng một nằm trong khu vực đang phát triển nhanh, trong khi căn còn lại ở nơi ít thay đổi. Hoặc một căn là biệt thự, còn căn kia chỉ là chung cư. Giá trị bạn nhìn thấy không chỉ phụ thuộc vào giá, mà còn phụ thuộc vào bối cảnh.
Đó chính xác là ý nghĩa của tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E). Nó giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư đánh giá liệu một cổ phiếu có được định giá hợp lý hay không. Nói một cách đơn giản, tỷ lệ P/E cho biết mức giá mà mọi người sẵn sàng trả cho mỗi đô la lợi nhuận của một công ty.
Nhưng liệu có tồn tại tỷ lệ P/E “tốt” không? Câu trả lời không đơn giản chỉ là một con số cố định duy nhất—nó phụ thuộc vào ngành, tiềm năng tăng trưởng của công ty và điều kiện thị trường nói chung.
Những điểm chính
- Tỷ lệ P/E của một công ty quyết định số tiền mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả hiện nay cho thu nhập trong quá khứ hoặc dự kiến của công ty đó.
- Tỷ lệ P/E là giá cổ phiếu của công ty chia cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).
- Tỷ lệ P/E có thể chỉ ra cơ hội và rủi ro, tùy thuộc vào các yếu tố như tiềm năng tăng trưởng và điều kiện thị trường.
Tỷ lệ P/E trong cổ phiếu là gì?
Nói một cách đơn giản, tỷ lệ P/E cho biết nhà đầu tư phải trả bao nhiêu cho mỗi đô la mà công ty kiếm được.
Một số người xem xét thu nhập quá khứ (P/E trailing), trong khi những người khác tập trung vào kỳ vọng tương lai (P/E dự phóng) – một điểm khác biệt quan trọng mà chúng tôi sẽ phân tích kỹ hơn trong các phần tiếp theo. Nhưng trước tiên, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của tỷ lệ P/E.
Công thức:
P/E = Giá cổ phiếu ÷ Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)
- Giá cổ phiếu = Giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu.
- EPS = Thu nhập của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Nói tóm lại, nó trả lời câu hỏi “Tôi cần phải trả bao nhiêu đô la cho một đô la lợi nhuận của công ty này?” để các nhà đầu tư không phải trả quá nhiều.
Đọc thêm: Thu nhập so với Dự báo: Tại sao Hướng dẫn Tương lai có thể có Tác động Lớn hơn Kết quả
Tỷ lệ P/E được tính như thế nào?
Để tính tỷ lệ P/E, chúng ta hãy phân tích từng bước một:
- Tìm giá cổ phiếu hiện tại của công ty.
- Tra cứu EPS.
- Chia giá cổ phiếu cho EPS.
Ví dụ:
- Giá cổ phiếu của công ty A = 100 đô la
- EPS = 5 đô la
- Tỷ lệ P/E = 100 đô la ÷ 5 đô la = 20
Trong trường hợp này, các nhà đầu tư phải trả 20 đô la cho mỗi 1 đô la lợi nhuận của Công ty A.
Bảng so sánh:
| Công ty | Giá cổ phiếu | EPS | Tỷ lệ P/E |
| Công ty A | 100 đô la | 5 đô la | 20 |
| Công ty B | 50 đô la | 2 đô la | 25 |
| Công ty C | 200 đô la | 20 đô la | 10 |
Lưu ý: Ví dụ này giả định giá cổ phiếu không đổi để đơn giản hơn—trên thị trường trực tiếp, giá thực tế dao động và có thể ảnh hưởng đến kết quả đầu tư.
Giá cổ phiếu thấp hơn không nhất thiết đồng nghĩa với việc cổ phiếu đó có giá trị hơn. Sử dụng bảng so sánh trên để minh họa, Công ty B có giá cổ phiếu thấp hơn Công ty A, nhưng P/E của công ty này lại cao hơn, cho thấy các nhà đầu tư đang trả nhiều tiền hơn cho mỗi đô la lợi nhuận của công ty. Trong khi đó, Công ty C có tỷ lệ P/E thấp nhất mặc dù có giá cổ phiếu cao nhất, điều này có thể dẫn đến giá trị cao hơn đối với một số nhà đầu tư.
Đây là lý do tại sao tỷ lệ P/E hữu ích nhất khi so sánh các công ty trong cùng ngành, vì nó cho phép so sánh “tương đương” thực sự.
Tỷ lệ P/E tốt được coi là bao nhiêu?
Tỷ lệ P/E ‘tốt’ chỉ mang tính tương đối.
25 là hợp lý . Tuy nhiên, đây không phải là mức P/E phù hợp với tất cả mọi người:

- Cổ phiếu công nghệ thường giao dịch ở mức P/E cao hơn (từ 30 đến 50+), phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ².
- Ví dụ: Nvidia, Apple, Microsoft, Amazon —tất cả đều thường có mức định giá cao do tiềm năng đổi mới và tăng trưởng thu nhập³.

- Các công ty tiện ích thường có P/E thấp hơn (từ 10 đến 15) vì họ có tốc độ tăng trưởng ổn định nhưng chậm hơn².
- Ví dụ: SM Energy, Mazda, Western Union —dầu khí, nhà sản xuất ô tô và dịch vụ tín dụng, cùng nhiều công ty khác ³ .
Hỏi “Tỷ lệ P/E tốt là bao nhiêu?” cũng giống như hỏi “Tốc độ lái xe tốt là bao nhiêu?” Trên đường cao tốc, 100 km/h có thể ổn, nhưng trong thành phố thì lại là liều lĩnh.
Như thường lệ, bối cảnh chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt.
Bài viết liên quan: Những cổ phiếu trí tuệ nhân tạo đáng chú ý nhất
Tỷ lệ P/E cao so với thấp là gì?
Nhìn chung, tỷ lệ P/E cao thường phản ánh sự lạc quan mạnh mẽ của nhà đầu tư, vì thị trường kỳ vọng lợi nhuận của công ty sẽ tăng trưởng nhanh chóng trong tương lai. Tuy nhiên, nó cũng có thể cho thấy rủi ro cao hơn, vì nhà đầu tư đang trả mức phí bảo hiểm chỉ duy trì nếu kỳ vọng tăng trưởng đó được đáp ứng.
Ngược lại, tỷ lệ P/E thấp có thể cho thấy cổ phiếu bị định giá thấp và có khả năng là một món hời. Tuy nhiên, nó cũng có thể báo hiệu các yếu tố cơ bản yếu hơn hoặc tăng trưởng chậm lại mà thị trường đã phản ánh vào giá cổ phiếu.
Nhưng liệu “đắt” có phải lúc nào cũng xấu và “rẻ” có phải lúc nào cũng tốt không?
Câu trả lời: Không nhất thiết. Lấy ví dụ về ba công ty đã đề cập ở trên, đây là lý do:
| Công ty | Giá cổ phiếu | EPS 12 tháng gần nhất | P/E trailing | EPS dự kiến (12 tháng tới) | Triển vọng tăng trưởng EPS |
| A | 100 đô la | 5,00 đô la | 20 | 5,50 đô la | +10% mỗi năm |
| B | 50 đô la | 2,00 đô la | 25 | 2,04 đô la | +2% mỗi năm (chậm) |
| C | 200 đô la | 20,00 đô la | 10 | 19,80 đô la | –1% (ổn định/giảm dần) |
Lưu ý: Ví dụ này giả định giá cổ phiếu không đổi để đơn giản hơn—trên thị trường trực tiếp, giá thực tế dao động và có thể ảnh hưởng đến kết quả đầu tư.
Thoạt nhìn, Công ty C có vẻ là lựa chọn rẻ nhất với P/E là 10 (được tô sáng màu vàng), trong khi Công ty B có vẻ là lựa chọn đắt nhất với P/E là 25 (được tô sáng màu đỏ).
Nhưng vấn đề ở đây là: Tỷ lệ P/E chỉ có ý nghĩa khi bạn cũng xem xét đến mức tăng trưởng thu nhập và theo đó là P/E dự phóng (xem phần tiếp theo để biết thêm chi tiết) .
- Công ty A : Tỷ lệ P/E theo sau cao hơn là 20, nhưng kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai có thể biện minh cho điều này.
- Công ty B : Tỷ lệ P/E theo sau cao là 25 với kỳ vọng tăng trưởng tương lai tương đối thấp có thể khiến một số nhà đầu tư cảm thấy rủi ro.
- Công ty C : P/E thấp là 10 có vẻ rẻ, nhưng tốc độ tăng trưởng thu nhập trong tương lai đang giảm lại là dấu hiệu đáng báo động.
Vậy, liệu P/E thấp luôn tốt và P/E cao luôn xấu? Không hẳn vậy. Để hiểu lý do, các nhà đầu tư thường xem xét thêm một góc nhìn khác: tỷ lệ P/E dự phóng.
P/E trailing so với P/E dự phóng là gì?
Tỷ lệ P/E đo lường mức giá mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả cho thu nhập của một công ty, nhưng không phải tất cả các tỷ lệ P/E đều giống nhau.
Tỷ lệ P/E theo sau thường được tính bằng cách sử dụng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) thực tế được báo cáo của một công ty trong 12 tháng gần nhất, còn được gọi là mười hai tháng theo sau (TTM). Tỷ lệ này cho biết nhà đầu tư hiện đang trả bao nhiêu lần cho lợi nhuận trong quá khứ của công ty.
- Công thức: Giá cổ phiếu hiện tại ÷ EPS 12 tháng gần nhất (12 tháng gần nhất hoặc “TTM”)
Trong khi đó, P/E dự phóng thường là được tính toán dựa trên dự báo của các nhà phân tích về thu nhập trong 12 tháng tới. Chỉ số này phản ánh mức giá mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả cho lợi nhuận dự kiến trong tương lai của công ty.
- Công thức: Giá cổ phiếu hiện tại ÷ EPS tương lai ước tính (12 tháng tới)
Hãy coi việc này như việc kiểm tra cả chi phí trước đây (P/E theo sau) và ngân sách tương lai (P/E dự phóng) trước khi quyết định mua một món hàng lớn.
Để minh họa rõ hơn, chúng ta hãy lấy ví dụ về Công ty A. Thông tin của công ty như sau:
- hiện tại : 100 đô la
- Dùng thử EPS 12 tháng: 5,00 đô la → P/E theo sau = 100 đô la ÷ 5 đô la = 20
- EPS tương lai ước tính (giả sử tăng trưởng +10%):
- Bắt đầu với EPS hiện tại: 5,00 đô la
- Áp dụng mức tăng trưởng dự kiến: 5,00 đô la × (1 + 10%) = 5,50 đô la
- P/E dự phóng = 100 đô la ÷ 5,50 đô la = 18,2
Công ty A có vẻ đắt đỏ nếu chỉ nhìn vào tỷ lệ P/E theo sau. Nhưng khi nhà đầu tư tính đến thu nhập tương lai, tỷ lệ P/E dự phóng cho thấy cổ phiếu sẽ trở nên rẻ hơn tương đối khi tăng trưởng bắt đầu.
Bây giờ, chúng ta hãy xem xét lại ba công ty với tỷ lệ P/E dự phóng của họ để có đánh giá toàn diện hơn:
| Công ty | Tỷ lệ P/E trailing | EPS dự kiến (12 tháng tới) | Tỷ lệ P/E dự phóng | Đánh giá |
| A | 20 | 5,50 đô la | 18.2 | Tăng trưởng phần lớn chứng minh cho việc định giá cao hơn |
| B | 25 | 2,04 đô la | 24,5 | Phí bảo hiểm có thể khó bảo vệ |
| C | 10 | 19,80 đô la | 10.1 | Giá rẻ nhưng cho thấy sự tin tưởng yếu kém của một số nhà đầu tư |
Lưu ý: Ví dụ này giả định giá cổ phiếu không đổi để đơn giản hơn—trên thị trường trực tiếp, giá thực tế dao động và có thể ảnh hưởng đến kết quả đầu tư.
- Công ty A : Mặc dù bắt đầu với P/E cao hơn, nhưng mức tăng trưởng EPS mạnh mẽ của công ty đã nhanh chóng biện minh cho mức giá này và tỷ lệ P/E dự phóng của công ty có xu hướng giảm theo thời gian.
- Công ty B : Với tốc độ tăng trưởng chậm chạp, việc duy trì mức P/E cao của công ty này khó khăn hơn, khiến các nhà đầu tư phải trả phí bảo hiểm mà không có nhiều sự tăng trưởng để hỗ trợ.
- Công ty C : Mặc dù trên lý thuyết có vẻ rẻ, nhưng thu nhập trong tương lai không đổi hoặc giảm có nghĩa là tỷ lệ P/E thấp của công ty có thể không báo hiệu giá trị và có thể chỉ phản ánh sự thiếu tự tin của nhà đầu tư.
Điểm mấu chốt là một cổ phiếu có tỷ lệ P/E trượt cao có thể trông đắt đỏ hiện tại. Nhưng nếu lợi nhuận của nó tăng trưởng mạnh, một số nhà đầu tư có thể coi tỷ lệ P/E dự phóng của nó là hấp dẫn.
Mặt khác, một mức P/E thấp có vẻ là một món hời. Tuy nhiên, nếu tăng trưởng của công ty bị chững lại, tỷ lệ P/E dự phóng của công ty sẽ không cải thiện—và cổ phiếu có thể vẫn rẻ vì những lý do không đáng có.
Bài viết liên quan: Cổ phiếu giá trị và cổ phiếu tăng trưởng: Loại nào phù hợp với bạn?
Những hạn chế của tỷ lệ P/E là gì?

Tỷ lệ P/E phổ biến vì dễ tính toán và dễ hiểu. Tuy nhiên, chính sự đơn giản đó có thể tiềm ẩn rủi ro nếu sử dụng riêng lẻ.
Tỷ lệ P/E thấp không phải lúc nào cũng có nghĩa là cổ phiếu bị định giá thấp—đôi khi, cổ phiếu được coi là “rẻ” vì thị trường kỳ vọng hiệu suất sẽ yếu hơn trong tương lai. Ngược lại, tỷ lệ P/E cao không nhất thiết có nghĩa là cổ phiếu bị định giá quá cao, bởi vì cổ phiếu “đắt” vẫn có thể mang lại lợi nhuận dài hạn mạnh mẽ.
Ví dụ, các công ty như Amazon đã giao dịch ở mức P/E cao trong nhiều năm—đôi khi trên 200 ⁴ —nhưng vẫn mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư vì tăng trưởng thu nhập luôn vượt xa kỳ vọng.
Một hạn chế khác là bản thân thu nhập có thể gây hiểu lầm. Nguyên nhân là vì EPS dựa trên lợi nhuận kế toán, vốn có thể bị ảnh hưởng bởi các khoản mục không phải tiền mặt, các điều chỉnh một lần, hoặc thậm chí là các kỹ thuật tài chính.
Ví dụ điển hình: Một công ty công nghệ phát triển nhanh có thể báo cáo EPS dương nhưng vẫn có dòng tiền tự do âm—có nghĩa là công ty chi nhiều tiền hơn số tiền kiếm được.
Cuối cùng, tỷ lệ P/E cung cấp một bức tranh định giá nhanh chóng—nhưng nó không bao giờ nên là thước đo duy nhất. Các nhà đầu tư thường kết hợp nó với các công cụ phân tích cơ bản khác như giá trên sổ sách (P/B), giá trên doanh thu (P/S), tỷ lệ nợ và phân tích dòng tiền tự do.
Hãy coi tỷ lệ P/E như một cột mốc chỉ dẫn chứ không phải là phán quyết cuối cùng.
Tìm hiểu thêm: Cơ bản về Phân tích cơ bản
Một số ví dụ về tỷ lệ P/E trong các ngành công nghiệp là gì?
Tỷ lệ P/E cũng thay đổi đáng kể giữa các ngành, đó là lý do tại sao việc so sánh giữa các ngành có thể gây hiểu lầm cho nhà đầu tư. Các công ty công nghệ thường có P/E cao hơn vì nhà đầu tư kỳ vọng tăng trưởng nhanh, trong khi các công ty tiện ích hoặc ngân hàng thường giao dịch ở mức P/E thấp hơn vì họ mang lại sự ổn định nhưng mở rộng chậm hơn.
Sau đây là cách tỷ lệ P/E có thể thay đổi theo từng lĩnh vực:
| Công ty | Ngành | P/E trailing (TTM) | P/E dự kiến |
| Nvidia (NVDA) | Chất bán dẫn | ~50,21 | ~39,37 |
| AMD (AMD) | Chất bán dẫn | ~94,56 | ~26,60 |
| Tesla (TSLA) | Ô tô | ~248,12 | ~163,93 |
| Apple (AAPL) | Công nghệ tiêu dùng | ~36,10 | ~29,67 |
| Microsoft (MSFT) | Công nghệ tiêu dùng / Phần mềm | ~37,28 | ~32,89 |
| JPMorgan Chase (JPM) | Ngân hàng & Tài chính | ~16.06 | ~15,48 |
Lưu ý: Tỷ lệ P/E nêu trên được lấy từ Yahoo! Finance tại thời điểm viết bài. P/E dự phóng và P/E trước đó được lấy từ sự đồng thuận của các nhà phân tích và sẽ khác nhau tùy theo nhà cung cấp.
Như đã đề cập trước đó, tỷ lệ P/E hữu ích nhất khi so sánh các công ty trong cùng ngành.
Ví dụ, việc so sánh Apple với Tesla có thể cung cấp cho các nhà đầu tư một số thông tin chi tiết, nhưng vì chúng thuộc các phân khúc khác nhau nên sẽ kém chính xác hơn. Một so sánh tốt hơn sẽ là so sánh Apple với Microsoft hoặc Nvidia với AMD vì chúng hoạt động trong các thị trường tương tự.
P/E là điểm khởi đầu, không phải là toàn cảnh
Tỷ lệ P/E là một trong những công cụ định giá được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường chứng khoán. Nó cung cấp cho các nhà giao dịch cái nhìn tổng quan về cách thị trường định giá lợi nhuận của một công ty—nhưng không phải là một quả cầu pha lê. Tỷ lệ P/E tốt phụ thuộc vào ngành, triển vọng tăng trưởng và tâm lý chung của thị trường.
Thay vì chỉ dựa vào nó một cách riêng lẻ, hãy kết hợp tỷ lệ P/E với các biện pháp định giá khác và phân tích cơ bản để có được cái nhìn rõ ràng và cân bằng hơn về các cơ hội tiềm năng.
Để tìm hiểu thêm, hãy truy cập Học viện Vantage .
Tài liệu tham khảo
- “Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E): Nó là gì? –Banco Carregosa ” https://www.bancocarregosa.com/en/insights/conteudos/price-to-earnings-pe-ratio-what-is-it/
- “Tỷ lệ PE theo ngành – full:ratio ” https://fullratio.com/pe-ratio-by-industry
- “Các công ty được xếp hạng theo tỷ lệ P/E – Vốn hóa thị trường của công ty” https://companiesmarketcap.com/top-companies-by-pe-ratio/page/
- “Tỷ lệ PE của Amazon 2011-2025 | AMZN – Macrotrends ” https://www.macrotrends.net/stocks/charts/AMZN/amazon/pe-ratio


