EUR
NO DATA
USD
NO DATA
Important Information
You are visiting the international Vantage Markets website, distinct from the website operated by Vantage Global Prime LLP
( www.vantagemarkets.co.uk ) which is regulated by the Financial Conduct Authority ("FCA").
This website is managed by Vantage Markets' international entities, and it's important to emphasise that they are not subject to regulation by the FCA in the UK. Therefore, you must understand that you will not have the FCA’s protection when investing through this website – for example:
If you would like to proceed and visit this website, you acknowledge and confirm the following:
Vantage wants to make it clear that we are duly licensed and authorised to offer the services and financial derivative products listed on our website. Individuals accessing this website and registering a trading account do so entirely of their own volition and without prior solicitation.
By confirming your decision to proceed with entering the website, you hereby affirm that this decision was solely initiated by you, and no solicitation has been made by any Vantage entity.
I confirm my intention to proceed and enter this website Please direct me to the website operated by Vantage Global Prime LLP, regulated by the FCA in the United KingdomBy providing your email and proceeding to create an account on this website, you acknowledge that you will be opening an account with Vantage Global Limited, regulated by the Vanuatu Financial Services Commission (VFSC), and not the UK Financial Conduct Authority (FCA).
Please tick all to proceed
Keywords
Popular Search
Truy cập nhanh và hiệu quả các bảng giá tiền tệ với các máy tính chuyển đổi tiền tệ thân thiện với người dùng của chúng tôi. Chỉ cần chọn loại tiền mong muốn và nhập số tiền trong đơn vị tiền chính của bạn để dễ dàng nhận được giá trị trao đổi.
Sử dụng máy tính chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi để thực hiện tính toán cho hơn 100 loại tiền tệ khác nhau trên toàn thế giới, sử dụng dữ liệu tỷ giá hối đoái theo thời gian thực.
1 Euro to US Dollar
EUR
NO DATA
USD
NO DATA
*The calculated resuits are ony reference values.
*All walues are calculated in real-time based on live market prices.
Symbol |
Buy/ |
Change |
% |
---|---|---|---|
EURUSD
|
1.093 1.093 +0.001 (+0.090%) |
+0.001 |
+0.090% |
GBPUSD
|
1.269 1.269 0.000 (0.000%) |
0.000 |
0.000% |
USDJPY
|
146.453 146.453 -0.165 (-0.110%) |
-0.165 |
-0.110% |
GBPJPY
|
185.792 185.792 -0.279 (-0.140%) |
-0.279 |
-0.140% |
EURAUD
|
1.673 1.673 0.000 (0.000%) |
0.000 |
0.000% |
Sử dụng máy tính tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận của chúng tôi để đo lường lợi nhuận hoặc tổn thất tiềm năng của các kịch bản giao dịch đề xuất của bạn, để tạo ra các chiến lược giao dịch tối ưu
Giá A - Trong xu hướng giảm là Đỉnh, trong xu hướng tăng là Đáy.
Giá B - Trong xu hướng giảm là Đáy, trong Xu hướng tăng là Đỉnh.
Giá C - Giá hiện tại của công cụ cơ bản.
Khối lượng danh nghĩa trong tài chính thường được gọi là tổng giá trị của một vị thế hợp đồng phái sinh, được xác định bằng cách nhân giá trị danh nghĩa với quy mô lot. Nó đại diện cho giá trị danh nghĩa hoặc mệnh giá của một công cụ tài chính hoặc hợp đồng.
Tại Vantage, hầu hết các chương trình khuyến mãi đều sử dụng khối lượng danh nghĩa (USD) từ các giao dịch đã đóng làm một trong những tiêu chí chính để đủ điều kiện nhận phần thưởng được cung cấp trong mỗi chương trình khuyến mãi.
Dưới đây là cách tính khối lượng danh nghĩa bằng USD:
Khối lượng danh nghĩa (USD) = Lot giao dịch X Quy mô hợp đồng X Giá đóng cửa của tài sản cơ sở X Tỷ giá hối đoái sản phẩm cuối ngày
Để có được khối lượng danh nghĩa tính bằng triệu (USD):
Khối lượng danh nghĩa tính bằng triệu (USD) = Khối lượng danh nghĩa (USD) ÷ 1.000.000